Bản dịch của từ Make connection trong tiếng Việt
Make connection

Make connection (Verb)
Thiết lập một mối quan hệ hoặc liên kết giữa hai hoặc nhiều người hoặc vật
To establish a relationship or link between two or more people or things
People often make connections at social events like the IELTS seminar.
Mọi người thường tạo mối quan hệ tại các sự kiện xã hội như hội thảo IELTS.
She does not make connections easily at networking events.
Cô ấy không tạo mối quan hệ dễ dàng tại các sự kiện kết nối.
How can students make connections with professionals in their field?
Sinh viên có thể tạo mối quan hệ với các chuyên gia trong lĩnh vực của họ như thế nào?
Many people make connections at social events like networking parties.
Nhiều người tạo mối liên kết tại các sự kiện xã hội như tiệc kết nối.
She does not make connections with others easily at parties.
Cô ấy không dễ dàng tạo mối liên kết với người khác tại các bữa tiệc.
How can we make connections with new friends at school?
Làm thế nào chúng ta có thể tạo mối liên kết với bạn mới ở trường?
I make connections with new friends at social events every weekend.
Tôi tạo mối liên hệ với bạn mới tại các sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.
They do not make connections easily in large gatherings, like parties.
Họ không dễ dàng tạo mối liên hệ trong các buổi tụ tập lớn, như tiệc tùng.
How do you make connections with people in your community?
Bạn tạo mối liên hệ với mọi người trong cộng đồng của mình như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
