Bản dịch của từ Make conversation trong tiếng Việt
Make conversation

Make conversation (Idiom)
I often make conversation with my neighbors during weekend barbecues.
Tôi thường trò chuyện với hàng xóm vào các bữa tiệc nướng cuối tuần.
She does not make conversation at social events, preferring to listen.
Cô ấy không trò chuyện tại các sự kiện xã hội, thích lắng nghe.
Do you make conversation easily with new people at parties?
Bạn có dễ dàng trò chuyện với người mới tại các bữa tiệc không?
Đối thoại hoặc thảo luận với ai đó.
To have dialogue or discussion with someone.
I often make conversation with my neighbors at community events.
Tôi thường trò chuyện với hàng xóm tại các sự kiện cộng đồng.
She doesn't make conversation during the social gatherings.
Cô ấy không trò chuyện trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you make conversation with strangers at parties?
Bạn có trò chuyện với người lạ tại các bữa tiệc không?
Tham gia trao đổi nhẹ nhàng các ý tưởng.
To participate in light exchanges of ideas.
At parties, people make conversation about their favorite movies and music.
Tại các bữa tiệc, mọi người trò chuyện về phim và nhạc yêu thích.
He doesn't make conversation easily at social events.
Anh ấy không dễ dàng trò chuyện tại các sự kiện xã hội.
How do you make conversation with strangers at gatherings?
Bạn làm thế nào để trò chuyện với người lạ tại các buổi gặp gỡ?
Từ "make conversation" được hiểu là hành động bắt đầu và duy trì một cuộc đối thoại nhằm tạo ra sự giao tiếp xã hội. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và có thể được thay thế bởi các thuật ngữ tương tự như "engage in conversation". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau một chút, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ "conversation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conversare", nghĩa là "nói chuyện với nhau". Trong đó, "con" có nghĩa là "cùng nhau" và "versare" có nghĩa là "quay quanh" hay "thảo luận". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Pháp cổ thành "conversacion", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "conversation" không chỉ đơn thuần là sự trao đổi thông tin, mà còn thể hiện mối quan hệ xã hội và giao tiếp giữa các cá nhân trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "make conversation" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking khi thí sinh thực hiện các đoạn hội thoại. Khả năng giao tiếp và duy trì cuộc trò chuyện là kỹ năng quan trọng trong các tình huống xã hội như phỏng vấn, giao lưu văn hóa hoặc trong các cuộc họp nhóm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi thông qua các hoạt động kết nối và tương tác với người khác, thể hiện khả năng xây dựng mối quan hệ xã hội.