Bản dịch của từ Make ends meet trong tiếng Việt

Make ends meet

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make ends meet (Idiom)

ˈmeɪˈkɛndzˈmit
ˈmeɪˈkɛndzˈmit
01

Có đủ tiền để trả cho những thứ bạn cần.

To have just enough money to pay for the things that you need.

Ví dụ

Many people struggle to make ends meet in expensive cities.

Nhiều người đang đấu tranh để kết thúc cuộc sống ở các thành phố đắt đỏ.

She never worries about making ends meet with her high salary.

Cô ấy không bao giờ lo lắng về việc kết thúc cuộc sống với mức lương cao của mình.

Do you think it is easy to make ends meet in your country?

Bạn có nghĩ rằng việc kết thúc cuộc sống ở quốc gia của bạn dễ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make ends meet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] Being financially stable enables the citizens to live without worry over how to therefore, they can lead a happier life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] People who are financially strapped in various urban areas, for instance, may turn to illegal activities like drug trafficking or burglaries in order to [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] On an individual level, many people, particularly those living in big cities these days, cannot keep up with the rising costs of living and therefore have to have more than one job in order to [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life

Idiom with Make ends meet

Không có idiom phù hợp