Bản dịch của từ Make ends meet trong tiếng Việt
Make ends meet

Make ends meet (Idiom)
Many people struggle to make ends meet in expensive cities.
Nhiều người đang đấu tranh để kết thúc cuộc sống ở các thành phố đắt đỏ.
She never worries about making ends meet with her high salary.
Cô ấy không bao giờ lo lắng về việc kết thúc cuộc sống với mức lương cao của mình.
Do you think it is easy to make ends meet in your country?
Bạn có nghĩ rằng việc kết thúc cuộc sống ở quốc gia của bạn dễ không?
Câu thành ngữ "make ends meet" có nghĩa là cố gắng duy trì các chi phí và thu nhập trong giới hạn, thường trong ngữ cảnh tài chính. Cụm từ này xuất phát từ xã hội lao động, phản ánh nỗ lực của cá nhân nhằm đảm bảo rằng thu nhập đủ để trang trải các khoản chi tiêu thiết yếu. Câu này không có sự khác biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng hình thức này để diễn đạt ý nghĩa tương tự trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "make ends meet" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ cách diễn đạt trong các cộng đồng kinh tế, trong đó "ends" chỉ các khoản thu nhập và chi tiêu cần thiết để duy trì cuộc sống. Thuật ngữ này phản ánh nhu cầu cân bằng ngân sách trong cuộc sống hàng ngày. Sự phát triển của cụm từ này đã chuyển tải khái niệm quản lý tài chính cá nhân, nhấn mạnh sự cần thiết phải điều chỉnh chi tiêu để sống sót trong điều kiện kinh tế khó khăn.
Cụm từ "make ends meet" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và các bài luận của IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến tài chính, việc làm và kinh tế cá nhân. Trong phần Speaking, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tình hình tài chính cá nhân. Trong Writing, nó thường được sử dụng trong bài luận mô tả hoặc phân tích các vấn đề kinh tế. Tần suất sử dụng của cụm từ này được coi là khá cao trong các tình huống nói chuyện, phản ánh thực tiễn tài chính của nhiều người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


