Bản dịch của từ Make for somewhere/something trong tiếng Việt

Make for somewhere/something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make for somewhere/something (Phrase)

01

Gây ra điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại.

To cause something to happen or exist.

Ví dụ

Social media can make friendships stronger across different countries.

Mạng xã hội có thể làm cho tình bạn trở nên mạnh mẽ hơn ở các quốc gia khác.

Social issues do not make solutions easy for communities.

Các vấn đề xã hội không làm cho giải pháp trở nên dễ dàng cho cộng đồng.

Can social events make people feel more connected to each other?

Các sự kiện xã hội có thể làm cho mọi người cảm thấy gắn kết hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make for somewhere/something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make for somewhere/something

Không có idiom phù hợp