Bản dịch của từ Make good use of trong tiếng Việt
Make good use of

Make good use of (Phrase)
Để sử dụng một cái gì đó một cách hiệu quả hoặc hiệu quả.
To use something effectively or efficiently.
Many people make good use of social media for networking.
Nhiều người tận dụng tốt mạng xã hội để kết nối.
They do not make good use of their time on social issues.
Họ không tận dụng tốt thời gian cho các vấn đề xã hội.
How can we make good use of community resources?
Chúng ta có thể tận dụng tốt tài nguyên cộng đồng như thế nào?
Cụm từ "make good use of" diễn tả hành động sử dụng một cách hiệu quả hoặc hợp lý tài nguyên, thời gian hoặc cơ hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này thường giống nhau, nhưng cách diễn đạt có thể khác biệt. Ở Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phi chính thức nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong bài viết. Tổng thể, "make good use of" nhấn mạnh tính ứng dụng và khả năng khai thác tối đa của những yếu tố sẵn có.
Cụm từ "make good use of" xuất phát từ động từ "make" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "makōn", có nghĩa là tạo ra hoặc hình thành. Từ "good" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gōd", mang ý nghĩa tích cực hoặc có giá trị. Từ "use" đến từ tiếng Latinh "uti", nghĩa là sử dụng hoặc tận dụng. Sự kết hợp này phản ánh quá trình tối ưu hóa tài nguyên hoặc cơ hội hiện có để đạt được kết quả tích cực, ngày càng được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh giáo dục và quản lý thời gian.
Cụm từ "make good use of" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và phát triển cá nhân, thể hiện sự tận dụng tối ưu các nguồn lực hay cơ hội. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong phần Speaking và Writing, nơi các thí sinh cần trình bày quan điểm và kinh nghiệm cá nhân. Ngoài ra, cụm từ cũng thường gặp trong bài viết học thuật và các cuộc thảo luận liên quan đến quản lý thời gian và tài chính, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khai thác hiệu quả nguồn lực sẵn có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
