Bản dịch của từ Make headway trong tiếng Việt

Make headway

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make headway (Phrase)

məkˌihədˈeɪ
məkˌihədˈeɪ
01

Để đạt được tiến bộ.

To make progress.

Ví dụ

The charity event helped make headway in fighting homelessness.

Sự kiện từ thiện đã giúp tiến triển trong cuộc chiến chống vô gia cư.

The community project is making headway in improving local schools.

Dự án cộng đồng đang tiến triển trong việc cải thiện trường học địa phương.

Volunteers have been making headway in cleaning up the park.

Những tình nguyện viên đã tiến triển trong việc dọn dẹp công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make headway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make headway

Không có idiom phù hợp