Bản dịch của từ Make into trong tiếng Việt
Make into

Make into (Phrase)
Many programs make into successful social entrepreneurs each year.
Nhiều chương trình biến thành doanh nhân xã hội thành công mỗi năm.
These initiatives do not make into real change in communities.
Những sáng kiến này không biến thành thay đổi thực sự trong cộng đồng.
How can we make into a better society for everyone?
Làm thế nào chúng ta có thể biến thành một xã hội tốt hơn cho mọi người?
Communities make into strong support systems for their members during crises.
Các cộng đồng tạo ra hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ cho các thành viên trong khủng hoảng.
Many social groups do not make into effective networks without clear goals.
Nhiều nhóm xã hội không tạo ra mạng lưới hiệu quả nếu không có mục tiêu rõ ràng.
How can we make into better social initiatives for the community?
Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra những sáng kiến xã hội tốt hơn cho cộng đồng?
Để hình thành một điều kiện hoặc trạng thái cụ thể.
To form a particular condition or state.
Communities can make into strong support systems for their members.
Các cộng đồng có thể trở thành hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ cho các thành viên.
They do not make into effective networks without active participation.
Họ không trở thành mạng lưới hiệu quả nếu không có sự tham gia tích cực.
Can social groups make into safe spaces for everyone?
Các nhóm xã hội có thể tạo ra không gian an toàn cho mọi người không?
Cụm từ "make into" có nghĩa là biến đổi hoặc chuyển đổi một cái gì đó thành một hình thức khác. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh sáng tạo, chẳng hạn như chuyển đổi một cuốn sách thành một bộ phim. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số hình thức diễn đạt tương tự có thể được sử dụng, như "turn into", nhưng về cơ bản vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Cụm từ "make into" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh "make" và "into". Từ "make" bắt nguồn từ tiếng Old English "macian", có nghĩa là tạo ra hoặc xây dựng, trong khi "into" có nguồn gốc từ tiếng Old English "into", chỉ sự chuyển đổi hoặc hướng tới một trạng thái mới. Cấu trúc này phản ánh sự chuyển đổi mà một đối tượng trải qua, từ trạng thái ban đầu sang một trạng thái khác, và hiện nay được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả quá trình hình thành hoặc biến đổi.
Cụm từ "make into" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các khu vực viết và nói, khi liên quan đến sự chuyển biến hoặc thay đổi trạng thái của một vật hoặc ý tưởng. Trong các bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng khi bàn luận về sự chuyển đổi, ví dụ như trong nghệ thuật, chế biến thực phẩm, hay phương pháp sản xuất, thể hiện ý niệm biến đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



