Bản dịch của từ Make merry trong tiếng Việt

Make merry

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make merry (Verb)

meɪk mˈɛɹi
meɪk mˈɛɹi
01

Để tận hưởng chính mình, đặc biệt là một cách ồn ào và sống động.

To enjoy oneself especially in a noisy and lively way.

Ví dụ

During the festival, people make merry by dancing and singing.

Trong lễ hội, mọi người vui vẻ bằng việc nhảy múa và hát.

The students made merry at the school party with games and laughter.

Các học sinh vui vẻ tại buổi tiệc của trường với trò chơi và tiếng cười.

The community made merry at the annual picnic with food and music.

Cộng đồng vui vẻ tại buổi dã ngoại hàng năm với đồ ăn và âm nhạc.

Make merry (Idiom)

ˈmeɪkˈmɛ.ri
ˈmeɪkˈmɛ.ri
01

Để tận hưởng chính mình và có một thời gian vui vẻ, đặc biệt là trong một lễ kỷ niệm hoặc lễ hội.

To enjoy oneself and have a good time especially during a celebration or festival.

Ví dụ

During the New Year's party, everyone made merry and danced joyfully.

Trong buổi tiệc Tết, mọi người vui vẻ và nhảy múa hân hoan.

The community center organized a festival where people could make merry.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một lễ hội để mọi người vui vẻ.

At the wedding reception, guests made merry by singing and laughing.

Tại buổi tiệc tiếp đãi cưới, khách mời vui vẻ bằng việc hát và cười.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make merry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make merry

Không có idiom phù hợp