Bản dịch của từ Make merry trong tiếng Việt
Make merry

Make merry (Verb)
During the festival, people make merry by dancing and singing.
Trong lễ hội, mọi người vui vẻ bằng việc nhảy múa và hát.
The students made merry at the school party with games and laughter.
Các học sinh vui vẻ tại buổi tiệc của trường với trò chơi và tiếng cười.
The community made merry at the annual picnic with food and music.
Cộng đồng vui vẻ tại buổi dã ngoại hàng năm với đồ ăn và âm nhạc.
Make merry (Idiom)
Để tận hưởng chính mình và có một thời gian vui vẻ, đặc biệt là trong một lễ kỷ niệm hoặc lễ hội.
To enjoy oneself and have a good time especially during a celebration or festival.
During the New Year's party, everyone made merry and danced joyfully.
Trong buổi tiệc Tết, mọi người vui vẻ và nhảy múa hân hoan.
The community center organized a festival where people could make merry.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một lễ hội để mọi người vui vẻ.
At the wedding reception, guests made merry by singing and laughing.
Tại buổi tiệc tiếp đãi cưới, khách mời vui vẻ bằng việc hát và cười.
Cụm từ "make merry" có nghĩa là tổ chức hoặc tham gia vào các hoạt động vui vẻ, thường liên quan đến tiệc tùng và ăn mừng. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ điển và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hiện nay. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "make merry" giữ nguyên ý nghĩa nhưng có thể ít được sử dụng hơn so với các cụm từ tương tự như "have fun" hay "celebrate".
Cụm từ "make merry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "merry" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "mirus", có nghĩa là "kỳ diệu" hoặc "đáng ngạc nhiên". Qua thời gian, nghĩa của từ này đã chuyển hướng để chỉ sự vui vẻ, hạnh phúc và sự phấn khích. Sự kết hợp này thể hiện tinh thần vui tươi và sự ăn mừng, phản ánh cách mà con người tìm kiếm niềm vui trong cuộc sống qua các hoạt động giải trí và lễ hội.
Cụm từ "make merry" thường được sử dụng trong các bối cảnh văn hóa và xã hội, thể hiện niềm vui, sự vui vẻ trong các buổi lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như văn hóa, lễ hội, và thói quen xã hội. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó không cao, chủ yếu trong các bài viết hoặc phần nói liên quan đến các hoạt động thư giãn và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp