Bản dịch của từ Make out trong tiếng Việt

Make out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make out (Verb)

meik aʊt
meik aʊt
01

(tiếng lóng, chủ yếu ở mỹ, nội động từ) ôm và hôn say đắm.

(slang, chiefly us, intransitive) to embrace and kiss passionately.

Ví dụ

At the party, they made out in the corner.

Trong bữa tiệc, họ hôn nhau trong một góc.

The couple made out in the park.

Cặp đôi hôn nhau trong công viên.

Teenagers often make out in movie theaters.

Thanh thiếu niên thường hôn nhau trong rạp chiếu phim.

02

(thông tục) phân biệt; để quản lý để xem, nghe vv.

(transitive) to discern; to manage to see, hear etc.

Ví dụ

She couldn't make out the conversation in the crowded party.

Cô ấy không thể nghe được cuộc trò chuyện trong bữa tiệc đông đúc.

I could barely make out his face in the dimly lit room.

Tôi hầu như không thể nhận ra khuôn mặt của anh ấy trong căn phòng thiếu ánh sáng.

They tried to make out the distant figure in the fog.

Họ cố gắng nhận ra hình bóng xa xăm trong sương mù.

03

(nội động từ, nội động từ) biểu thị; làm cho (điều gì đó) có vẻ đúng.

(transitive, intransitive) to represent; to make (something) appear to be true.

Ví dụ

She tried to make out that she was innocent in the crime.

Cô ấy cố gắng chứng minh rằng mình vô tội trong tội ác đó.

The media often makes out celebrities to be perfect individuals.

Các phương tiện truyền thông thường coi những người nổi tiếng là những cá nhân hoàn hảo.

People sometimes make out relationships to be better than they are.

Mọi người đôi khi tạo ra những mối quan hệ tốt đẹp hơn họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make out

Không có idiom phù hợp