Bản dịch của từ Make out trong tiếng Việt
Make out

Make out (Verb)
(tiếng lóng, chủ yếu ở mỹ, nội động từ) ôm và hôn say đắm.
(slang, chiefly us, intransitive) to embrace and kiss passionately.
At the party, they made out in the corner.
Trong bữa tiệc, họ hôn nhau trong một góc.
The couple made out in the park.
Cặp đôi hôn nhau trong công viên.
Teenagers often make out in movie theaters.
Thanh thiếu niên thường hôn nhau trong rạp chiếu phim.
She couldn't make out the conversation in the crowded party.
Cô ấy không thể nghe được cuộc trò chuyện trong bữa tiệc đông đúc.
I could barely make out his face in the dimly lit room.
Tôi hầu như không thể nhận ra khuôn mặt của anh ấy trong căn phòng thiếu ánh sáng.
They tried to make out the distant figure in the fog.
Họ cố gắng nhận ra hình bóng xa xăm trong sương mù.
(nội động từ, nội động từ) biểu thị; làm cho (điều gì đó) có vẻ đúng.
(transitive, intransitive) to represent; to make (something) appear to be true.
She tried to make out that she was innocent in the crime.
Cô ấy cố gắng chứng minh rằng mình vô tội trong tội ác đó.
The media often makes out celebrities to be perfect individuals.
Các phương tiện truyền thông thường coi những người nổi tiếng là những cá nhân hoàn hảo.
People sometimes make out relationships to be better than they are.
Mọi người đôi khi tạo ra những mối quan hệ tốt đẹp hơn họ.
Cụm động từ "make out" có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm việc hiểu hay nhận ra điều gì (to discern or comprehend), hoặc chỉ hành động thân mật (to kiss or engage in sexual activities). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "make out" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này thường xuyên hơn trong ngữ cảnh thân mật. Ngữ điệu và cách phát âm không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng việc sử dụng trong giao tiếp hàng ngày có thể khác nhau.
Cụm từ "make out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "make" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là tạo ra, và "out" từ tiếng Anh cổ "ūtan", có nghĩa là bên ngoài. Ban đầu, cụm từ này có nghĩa là tạo ra hoặc nhận diện điều gì đó. Qua thời gian, "make out" đã phát triển để ám chỉ việc hiểu rõ hoặc nhận biết một cách mơ hồ, liên quan đến khả năng phân biệt, nhận diện, hoặc tạo dựng một hình ảnh.
Cụm từ "make out" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ việc nhận diện hoặc hiểu điều gì đó từ ngữ cảnh. Trong tiếng Anh hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động ghi nhận thông tin hoặc diễn tả cảm xúc giữa các cá nhân. Ngoài ra, "make out" cũng có thể mang ý nghĩa ngụ ý về sự thân mật, được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp