Bản dịch của từ Make over trong tiếng Việt

Make over

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make over (Verb)

mˈeɪkˌoʊvɚ
mˈeɪkˌoʊvɚ
01

Để cung cấp một diện mạo mới và thường hiện đại hơn cho một cái gì đó hoặc ai đó.

To provide a new and typically more modern appearance to something or someone.

Ví dụ

They will make over the community center next month for better use.

Họ sẽ cải tạo trung tâm cộng đồng vào tháng tới để sử dụng tốt hơn.

The city council did not make over the park this year.

Hội đồng thành phố không cải tạo công viên năm nay.

Will they make over the old library into a modern space?

Họ có cải tạo thư viện cũ thành một không gian hiện đại không?

Make over (Noun)

mˈeɪkˌoʊvɚ
mˈeɪkˌoʊvɚ
01

Một tập hợp các thay đổi nhằm cải thiện hình thức hoặc chức năng của một cái gì đó.

A set of changes that improves the appearance or function of something.

Ví dụ

The community center received a make over last summer, improving its facilities.

Trung tâm cộng đồng đã được cải tạo vào mùa hè năm ngoái, cải thiện cơ sở vật chất.

The local park did not get a make over this year, unfortunately.

Công viên địa phương không được cải tạo năm nay, thật không may.

Did the school receive a make over before the new academic year started?

Trường học có được cải tạo trước khi năm học mới bắt đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make over

Không có idiom phù hợp