Bản dịch của từ Make provision trong tiếng Việt
Make provision

Make provision (Verb)
The government will make provision for housing in 2024.
Chính phủ sẽ chuẩn bị nhà ở vào năm 2024.
They did not make provision for the elderly in their budget.
Họ không chuẩn bị cho người cao tuổi trong ngân sách của mình.
Will the city make provision for public parks next year?
Thành phố có chuẩn bị công viên công cộng vào năm sau không?
The government will make provision for homeless families next year.
Chính phủ sẽ cung cấp cho các gia đình vô gia cư vào năm tới.
They did not make provision for the elderly in their budget.
Họ đã không cung cấp cho người cao tuổi trong ngân sách của họ.
Did the charity make provision for low-income students this semester?
Tổ chức từ thiện có cung cấp cho sinh viên thu nhập thấp kỳ này không?
The government will make provision for homeless families in 2024.
Chính phủ sẽ chuẩn bị cho các gia đình vô gia cư vào năm 2024.
They did not make provision for the elderly in their budget.
Họ đã không chuẩn bị cho người cao tuổi trong ngân sách của mình.
Will the city make provision for more parks this year?
Thành phố có chuẩn bị thêm công viên trong năm nay không?
Cụm từ "make provision" thường được sử dụng để chỉ hành động chuẩn bị hoặc thiết lập các điều kiện cần thiết cho một tình huống hoặc sự kiện cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "provision" có thể nhấn mạnh khía cạnh về sự cung cấp và quy định trong bối cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh khía cạnh chuẩn bị hoặc phòng ngừa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp