Bản dịch của từ Make reference to trong tiếng Việt
Make reference to
Make reference to (Verb)
Many speakers make reference to social media's impact on communication.
Nhiều diễn giả đề cập đến tác động của mạng xã hội đối với giao tiếp.
They do not make reference to the importance of community support.
Họ không đề cập đến tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
Do you make reference to studies about social behavior in your essay?
Bạn có đề cập đến các nghiên cứu về hành vi xã hội trong bài luận không?
Đề cập đến một nguồn hoặc tài liệu để lấy thông tin.
To refer to a source or document for information.
Many articles make reference to studies on social behavior in 2022.
Nhiều bài viết đề cập đến các nghiên cứu về hành vi xã hội năm 2022.
These reports do not make reference to recent social changes.
Những báo cáo này không đề cập đến những thay đổi xã hội gần đây.
Do you make reference to any social theories in your essay?
Bạn có đề cập đến lý thuyết xã hội nào trong bài luận không?
Gọi ra hoặc yêu cầu để làm rõ hoặc hỗ trợ.
To invoke or call upon for clarification or support.
Many students make reference to social media in their essays.
Nhiều sinh viên tham khảo mạng xã hội trong bài viết của họ.
Students do not make reference to outdated sources in their projects.
Sinh viên không tham khảo các nguồn lỗi thời trong dự án của họ.
Do you make reference to current events in your discussions?
Bạn có tham khảo các sự kiện hiện tại trong các cuộc thảo luận không?
Cụm từ "make reference to" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và diễn đạt ý nghĩa là "đề cập đến" hay "tham khảo". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc nhắc đến một tài liệu, nguồn thông tin hoặc khái niệm trong văn bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đương về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, chủ yếu phụ thuộc vào thói quen văn hóa và phong cách viết của từng nước.