Bản dịch của từ Make up trong tiếng Việt
Make up

Make up (Verb)
She will make up a story for the school play.
Cô ấy sẽ nghĩ ra một câu chuyện cho vở kịch trường học.
The team will make up a plan for the charity event.
Đội sẽ lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện.
Let's make up some posters to promote the fundraiser.
Hãy làm một số áp phích để quảng cáo cho chương trình gây quỹ.
Để bù đắp, để điền vào, để bắt kịp.
To compensate, to fill in, to catch up.
She made up for her mistake by working extra hours.
Cô ấy bù đắp cho lỗi của mình bằng cách làm thêm giờ.
They made up after their argument and became friends again.
Họ làm hòa sau cuộc cãi vã và trở lại là bạn bè.
He needs to make up the lost time to meet the deadline.
Anh ấy cần bù đắp thời gian đã mất để đáp ứng thời hạn.
Cấu thành, sáng tác.
To constitute, to compose.
Diverse cultures make up the population of the city.
Các văn hóa đa dạng tạo nên dân số của thành phố.
Friendship is made up of trust and mutual respect.
Tình bạn được tạo nên từ sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
The committee is made up of representatives from different departments.
Ủy ban được tạo nên từ các đại diện của các bộ phận khác nhau.
"Make up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tạo ra hoặc bịa đặt một câu chuyện, lý do, hay giải thích. Cụm từ này cũng có thể chỉ hành động hòa giải, làm hòa với ai đó sau một cuộc tranh cãi. Trong tiếng Anh Anh, "make up" thường dùng trong ngữ cảnh bất đồng giữa bạn bè, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng sử dụng trong mối quan hệ lãng mạn. Sự khác biệt ngữ âm giữa hai biến thể có thể ảnh hưởng đến cách phát âm, nhưng nội dung chủ yếu vẫn thống nhất.
Từ "make up" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "make" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là tạo ra hay sản xuất, và "up" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "upp", chỉ hướng trên cao hoặc sự gia tăng. Kết hợp lại, "make up" được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một cái gì đó mới hoặc giả tạo, từ việc sáng tạo ra điều gì đó đến việc hòa giải sau một tranh cãi. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự chuyển hóa từ nghĩa vật lý sang nghĩa tâm lý và xã hội.
Từ "make up" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải diễn đạt ý kiến hoặc tạo dựng tình huống giả định. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc khôi phục, tạo thành hoặc bù đắp. Ngoài ra, "make up" thường được sử dụng trong môi trường giao tiếp hàng ngày để chỉ việc giải hòa giữa các cá nhân hoặc tạo ra câu chuyện, do đó nó mang tính ứng dụng cao trong đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



