Bản dịch của từ Make whole trong tiếng Việt

Make whole

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make whole(Verb)

mˈeɪk hˈoʊl
mˈeɪk hˈoʊl
01

Khôi phục lại trạng thái đầy đủ hoặc vẹn nguyên.

To restore to a state of completeness or soundness.

Ví dụ
02

Bồi thường cho một tổn thất hoặc thương tật.

To compensate for a loss or injury.

Ví dụ
03

Hợp nhất hoặc tích hợp các phần thành một thực thể duy nhất.

To unify or integrate parts into a single entity.

Ví dụ