Bản dịch của từ Make whole trong tiếng Việt
Make whole
Verb

Make whole(Verb)
mˈeɪk hˈoʊl
mˈeɪk hˈoʊl
Ví dụ
02
Bồi thường cho một tổn thất hoặc thương tật.
To compensate for a loss or injury.
Ví dụ
Make whole

Bồi thường cho một tổn thất hoặc thương tật.
To compensate for a loss or injury.