Bản dịch của từ Maker checker trong tiếng Việt

Maker checker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maker checker(Noun)

mˈeɪkɚ tʃˈɛkɚ
mˈeɪkɚ tʃˈɛkɚ
01

Người hoặc thực thể chịu trách nhiệm tạo ra hoặc khởi tạo một giao dịch hoặc tài liệu.

A person or entity responsible for creating or initiating a transaction or document.

Ví dụ
02

Một người hoặc vai trò kiểm tra và xác nhận công việc của người khác, đảm bảo tính chính xác và tuân thủ.

A person or role that reviews and verifies the work of another, ensuring accuracy and compliance.

Ví dụ