Bản dịch của từ Making love trong tiếng Việt
Making love

Making love (Phrase)
They were caught making love in the park.
Họ bị bắt gặp đang ân ái trong công viên.
The movie showed a couple making love passionately.
Bộ phim cho thấy một cặp đôi đang ân ái một cách mãnh liệt.
Neighbors complained about hearing people making love loudly at night.
Hàng xóm phàn nàn về việc nghe thấy người khác ân ái ồn ào vào ban đêm.
"Có tình" là một cụm từ chỉ hành động giao hợp hoặc thể hiện tình cảm sâu sắc giữa hai người, thường được hiểu theo nghĩa tích cực và lãng mạn. Cụm từ này tập trung vào khía cạnh tình dục và cảm xúc, khác với những diễn đạt thô hơn như "quan hệ tình dục". Trong tiếng Anh, "making love" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, có sự khác biệt về độ phổ biến; ở Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với Anh, nơi các thuật ngữ khác như "having sex" có thể được ưa chuộng hơn trong một số bối cảnh.
Cụm từ "making love" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "make", có nghĩa là tạo ra hoặc thực hiện, kết hợp với danh từ "love", có nguồn gốc từ tiếng Latin "amor". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để miêu tả hành động quan hệ tình dục trong bối cảnh thể hiện tình cảm sâu sắc và gắn bó giữa hai người. Ngày nay, "making love" không chỉ đơn thuần là hành động sinh lý mà còn bao hàm sự kết nối tình cảm mạnh mẽ, làm nổi bật khía cạnh lãng mạn trong mối quan hệ.
Cụm từ "making love" thường không xuất hiện một cách trực tiếp trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking, do tính chất nhạy cảm của nó. Tuy nhiên, cụm từ này có thể được đề cập trong các chủ đề liên quan đến tình cảm hoặc mối quan hệ cá nhân, thường trong bối cảnh diễn đạt cảm xúc, sự gần gũi và các vấn đề liên quan đến tình dục. Trong các văn cảnh khác, "making love" thường được sử dụng để miêu tả hành vi tình dục giữa những cá nhân yêu nhau, nhấn mạnh khía cạnh tình cảm và sự kết nối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp