Bản dịch của từ Making love trong tiếng Việt

Making love

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Making love (Phrase)

mˈeɪkɨŋ lˈʌv
mˈeɪkɨŋ lˈʌv
01

Tham gia vào các hoạt động tình dục.

Engaging in sexual activities.

Ví dụ

They were caught making love in the park.

Họ bị bắt gặp đang ân ái trong công viên.

The movie showed a couple making love passionately.

Bộ phim cho thấy một cặp đôi đang ân ái một cách mãnh liệt.

Neighbors complained about hearing people making love loudly at night.

Hàng xóm phàn nàn về việc nghe thấy người khác ân ái ồn ào vào ban đêm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/making love/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Making love

Không có idiom phù hợp