Bản dịch của từ Making out trong tiếng Việt
Making out

Making out (Verb)
They were making out at the party last Saturday night.
Họ đang hôn nhau tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.
She isn't making out with anyone at the social event.
Cô ấy không hôn ai tại sự kiện xã hội.
Are they making out in the corner of the café?
Họ có đang hôn nhau ở góc quán cà phê không?
Making out (Noun)
They were making out at the party last Saturday night.
Họ đang hôn nhau tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.
She is not making out with anyone at the social event.
Cô ấy không hôn ai tại sự kiện xã hội.
Are they making out in the corner of the café?
Họ có đang hôn nhau ở góc quán cà phê không?
Cụm từ "making out" thường được hiểu là hành động hôn hoặc thể hiện sự thân mật giữa hai người. Trong tiếng Anh Mỹ, "making out" thường được dùng để chỉ những nụ hôn say mê, có thể bao gồm cả sự chạm vào thân thể. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn. Thêm vào đó, ý nghĩa và mức độ thân mật của "making out" có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và cảm xúc của những người tham gia.
Cụm từ "making out" có nguồn gốc từ động từ "make", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian", mang nghĩa là "tạo ra" hoặc "sản xuất". Phần "out" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ūta", diễn tả khái niệm "ra ngoài". Lịch sử ngữ nghĩa của cụm từ này đã phát triển qua các thế kỷ, hiện nay thường chỉ đến hành động thể hiện tình cảm, đặc biệt là trong bối cảnh thân mật, thông qua nụ hôn hay những hành động thể xác khác.
Cụm từ "making out" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, vì nó biểu đạt hành vi thể hiện tình cảm và quan hệ giữa các cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hôn hoặc âu yếm mạnh mẽ, thường diễn ra giữa các cặp đôi trong môi trường xã hội, tiểu thuyết lãng mạn, và điện ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp