Bản dịch của từ Making ready trong tiếng Việt
Making ready
Making ready (Verb)
Chuẩn bị hoặc đang chuẩn bị cho một mục đích hoặc sự kiện cụ thể.
Preparing or being prepared for a particular purpose or event.
She is making ready for the IELTS exam next week.
Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tuần tới.
He is not making ready for the speaking test properly.
Anh ấy không chuẩn bị cho bài thi nói một cách đúng đắn.
Are you making ready for the writing section of the test?
Bạn đang chuẩn bị cho phần viết của bài kiểm tra không?
Making ready (Phrase)
Chuẩn bị sẵn sàng một cái gì đó cho một mục đích cụ thể.
Getting something ready for a particular purpose.
She is making ready for her IELTS speaking test tomorrow.
Cô ấy đang chuẩn bị cho bài thi nói IELTS của mình vào ngày mai.
He is not making ready for the IELTS writing exam next week.
Anh ấy không chuẩn bị cho kỳ thi viết IELTS vào tuần sau.
Are you making ready for the IELTS listening section this Saturday?
Bạn có đang chuẩn bị cho phần nghe IELTS vào thứ Bảy này không?
"Making ready" là một cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa chuẩn bị hoặc sắp xếp cho một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể. Trong ngữ cảnh sử dụng, cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống yêu cầu tổ chức hoặc chuẩn bị kỹ lưỡng. Cụm từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "making ready" với cùng một ý nghĩa và cách phát âm. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Thuật ngữ "making ready" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Anh cổ "makien" có nghĩa là "làm" và "ræde" có nghĩa là "sẵn sàng". Cấu trúc này bắt nguồn từ tiếng Latinh "parare", có nghĩa là "chuẩn bị". Qua lịch sử, việc chuẩn bị đã trở thành một yếu tố thiết yếu trong nhiều lĩnh vực, từ tổ chức sự kiện đến nghiên cứu. Hiện tại, "making ready" thường được hiểu là hành động chuẩn bị cho một sự kiện hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Cụm từ "making ready" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh diễn đạt chuẩn bị hoặc làm sẵn cho một hoạt động cụ thể. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lập kế hoạch hoặc tổ chức sự kiện. Tuy nhiên, cụm từ này không phổ biến trong các văn bản học thuật, nơi thường sử dụng "preparation" để diễn đạt ý tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp