Bản dịch của từ Mal de mer trong tiếng Việt
Mal de mer
Mal de mer (Noun)
Say sóng.
Seasickness.
Many tourists experienced mal de mer on the boat trip last summer.
Nhiều du khách đã bị mal de mer trong chuyến đi thuyền mùa hè trước.
I do not want to get mal de mer during our cruise next week.
Tôi không muốn bị mal de mer trong chuyến du thuyền tuần tới.
Did you get mal de mer on your last sailing trip to Hawaii?
Bạn có bị mal de mer trong chuyến đi thuyền đến Hawaii gần đây không?
"Mal de mer" là một thuật ngữ tiếng Pháp, dịch sang tiếng Việt nghĩa là "say sóng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các triệu chứng khó chịu xuất hiện khi di chuyển trên tàu thuyền, do sự thay đổi đột ngột của môi trường và cảm giác thăng bằng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương đương là "seasickness". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh văn nói và văn viết khi sử dụng chúng trong từng biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "mal de mer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "mal" nghĩa là "bệnh" và "mer" nghĩa là "biển". Xuất phát từ các từ gốc Latinh "malum" (bệnh) và "mare" (biển), thuật ngữ này ban đầu chỉ tình trạng chứng say sóng trong khi di chuyển trên biển. Qua thời gian, "mal de mer" đã được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh du lịch và hàng hải, chỉ các triệu chứng khó chịu liên quan đến việc đi tàu thuyền.
"Mal de mer", hay còn gọi là say sóng, không phải là thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về sức khỏe trong phần Listening hoặc Speaking, khi thảo luận về trải nghiệm du lịch hoặc sự khó chịu do di chuyển. Trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng khi người ta đề cập đến triệu chứng của say sóng khi đi trên tàu hoặc thuyền, thường gặp trong các chuyến đi biển hay tham gia các hoạt động thể thao nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp