Bản dịch của từ Malcontented trong tiếng Việt
Malcontented

Malcontented (Adjective)
Bất mãn và nổi loạn.
Dissatisfied and rebellious.
Many malcontented citizens protested against the new tax law in 2023.
Nhiều công dân không hài lòng đã biểu tình chống lại luật thuế mới năm 2023.
The malcontented group did not support the government's proposed changes.
Nhóm không hài lòng đã không ủng hộ các thay đổi được đề xuất của chính phủ.
Are malcontented individuals more likely to join social movements?
Có phải những cá nhân không hài lòng có nhiều khả năng tham gia các phong trào xã hội hơn không?
Từ "malcontented" là một tính từ mô tả trạng thái không hài lòng, thường liên quan đến sự bất mãn với hoàn cảnh hoặc tình huống hiện tại. Từ này có gốc Latin và chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người hoặc nhóm không chấp nhận tình hình hiện tại một cách tích cực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "malcontented" có ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày và thường xuất hiện trong văn phong chính thức hoặc văn học.
Từ "malcontented" xuất phát từ tiền tố Latin "mal-" có nghĩa là "tồi" hay "xấu", kết hợp với từ "content" (hài lòng) có nguồn gốc từ từ Latin "contentus". Ban đầu, từ này chỉ những người không hài lòng với tình trạng hiện tại. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng sang trạng thái tâm lý thường xuyên không thỏa mãn. Hiện nay, "malcontented" được sử dụng để mô tả những cá nhân luôn có thái độ phê phán, bất mãn đối với hoàn cảnh xung quanh.
Từ "malcontented" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Mặc dù có thể xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc các cuộc thảo luận về tâm lý xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ người không hài lòng hay bất mãn với tình hình hiện tại. Tình huống thường gặp là khi nói về những cá nhân hoặc nhóm phản đối các quyết định chính trị hoặc xã hội, phản ánh sự thiếu thỏa mãn với điều kiện sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp