Bản dịch của từ Male parent trong tiếng Việt
Male parent

Male parent (Noun)
Một phụ huynh nam.
A male parent.
My male parent is a doctor.
Cha tôi là bác sĩ.
He is not my male parent.
Anh ấy không phải cha tôi.
Is your male parent coming to the event?
Cha bạn có đến sự kiện không?
Male parent (Noun Countable)
Một người đàn ông là cha mẹ.
A male who is a parent.
My male parent taught me how to ride a bike.
Cha tôi đã dạy tôi cách đi xe đạp.
I have never met my male parent, which makes me sad.
Tôi chưa bao giờ gặp cha tôi, điều đó làm tôi buồn.
Is your male parent supportive of your IELTS preparation?
Cha bạn có ủng hộ cho việc chuẩn bị IELTS không?
Từ "male parent" (cha) chỉ người đàn ông có trách nhiệm nuôi dưỡng và giáo dục con cái. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt với "female parent" (mẹ). Ở tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong văn viết, từ "father" thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ cha. "Male parent" mang tính chất chính thức hơn và ít được dùng trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "father" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pater", cùng với từ gốc Indo-European *pəter. Thời kỳ trung cổ, từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngôn ngữ Âu-Á, phản ánh vai trò chủ đạo của người cha trong cấu trúc gia đình và xã hội. Ngày nay, từ "father" không chỉ đơn thuần chỉ định một người cha mà còn mang theo ý nghĩa của sự chăm sóc, bảo vệ và hướng dẫn. Sự chuyển mình này cho thấy sự thay đổi trong nhận thức về vai trò của người cha trong gia đình hiện đại.
Từ "male parent" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường bị thay thế bằng từ "father" hoặc "dad" trong các ngữ cảnh tự nhiên hơn. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức hoặc nghiên cứu về gia đình, nuôi dạy trẻ, hoặc phân tích xã hội. Từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về vai trò giới trong gia đình và sự ảnh hưởng của người cha tới sự phát triển của trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp