Bản dịch của từ Male parent trong tiếng Việt

Male parent

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Male parent (Noun)

01

Một phụ huynh nam.

A male parent.

Ví dụ

My male parent is a doctor.

Cha tôi là bác sĩ.

He is not my male parent.

Anh ấy không phải cha tôi.

Is your male parent coming to the event?

Cha bạn có đến sự kiện không?

Male parent (Noun Countable)

01

Một người đàn ông là cha mẹ.

A male who is a parent.

Ví dụ

My male parent taught me how to ride a bike.

Cha tôi đã dạy tôi cách đi xe đạp.

I have never met my male parent, which makes me sad.

Tôi chưa bao giờ gặp cha tôi, điều đó làm tôi buồn.

Is your male parent supportive of your IELTS preparation?

Cha bạn có ủng hộ cho việc chuẩn bị IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/male parent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Male parent

Không có idiom phù hợp