Bản dịch của từ Male pattern hair loss trong tiếng Việt

Male pattern hair loss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Male pattern hair loss (Noun)

mˈeɪl pˈætɚn hˈɛɹ lˈɔs
mˈeɪl pˈætɚn hˈɛɹ lˈɔs
01

Một tình trạng mà ở đó nam giới bị rụng tóc dần trên da đầu, thường theo một mô hình dễ nhận biết.

A condition in which men experience progressive hair thinning on the scalp typically following a recognizable pattern

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng di truyền thường được gọi là rụng tóc androgenetic, thường ảnh hưởng đến nam giới lớn tuổi.

A genetic condition often referred to as androgenetic alopecia commonly affecting aging males

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại rụng tóc có thể bắt đầu ở nam giới vào cuối tuổi thiếu niên hoặc đầu tuổi đôi mươi, thường dẫn đến hói một phần hoặc toàn bộ.

A type of hair loss that may begin in a mans late teens or early twenties generally leading to partial or complete baldness

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/male pattern hair loss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Male pattern hair loss

Không có idiom phù hợp