Bản dịch của từ Male pattern hair loss trong tiếng Việt
Male pattern hair loss
Noun [U/C]

Male pattern hair loss (Noun)
mˈeɪl pˈætɚn hˈɛɹ lˈɔs
mˈeɪl pˈætɚn hˈɛɹ lˈɔs
01
Một tình trạng mà ở đó nam giới bị rụng tóc dần trên da đầu, thường theo một mô hình dễ nhận biết.
A condition in which men experience progressive hair thinning on the scalp typically following a recognizable pattern
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Male pattern hair loss
Không có idiom phù hợp