Bản dịch của từ Maliciously trong tiếng Việt

Maliciously

Adverb

Maliciously (Adverb)

məlˈɪʃəsli
məlˈɪʃɪsli
01

Một cách ác ý hoặc ác ý

In a spiteful or malevolent manner

Ví dụ

He spread rumors about her maliciously.

Anh ta lan truyền tin đồn về cô ta một cách ác ý.

The online troll commented maliciously on her post.

Kẻ troll trực tuyến đã bình luận ác ý về bài đăng của cô ấy.

02

Có ác ý hoặc có ý định làm hại

With ill will or intention to do harm

Ví dụ

He spread rumors maliciously to ruin her reputation.

Anh ta lan truyền tin đồn độc ác để hủy hoại danh tiếng cô ấy.

The cyberbully acted maliciously towards his classmates online.

Kẻ bắt nạt trực tuyến hành động ác ý với bạn cùng lớp của mình.

03

Một cách có hại, có ý định làm hại

In a harmful way, intended to harm

Ví dụ

He spread rumors maliciously to ruin her reputation.

Anh ta lan truyền tin đồn một cách ác ý để hủy hoại danh tiếng của cô ấy.

The hacker maliciously stole personal information from social media accounts.

Kẻ tấn công đã ác ý lấy cắp thông tin cá nhân từ tài khoản mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maliciously

Không có idiom phù hợp