Bản dịch của từ Maliciously trong tiếng Việt
Maliciously
Maliciously (Adverb)
Một cách ác ý hoặc ác ý
In a spiteful or malevolent manner
He spread rumors about her maliciously.
Anh ta lan truyền tin đồn về cô ta một cách ác ý.
The online troll commented maliciously on her post.
Kẻ troll trực tuyến đã bình luận ác ý về bài đăng của cô ấy.
He spread rumors maliciously to ruin her reputation.
Anh ta lan truyền tin đồn độc ác để hủy hoại danh tiếng cô ấy.
The cyberbully acted maliciously towards his classmates online.
Kẻ bắt nạt trực tuyến hành động ác ý với bạn cùng lớp của mình.
He spread rumors maliciously to ruin her reputation.
Anh ta lan truyền tin đồn một cách ác ý để hủy hoại danh tiếng của cô ấy.
The hacker maliciously stole personal information from social media accounts.
Kẻ tấn công đã ác ý lấy cắp thông tin cá nhân từ tài khoản mạng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp