Bản dịch của từ Malik trong tiếng Việt
Malik

Malik (Noun)
Malik was respected by everyone in the village.
Malik được mọi người trong làng tôn trọng.
The Malik made important decisions for the community.
Người Malik đưa ra các quyết định quan trọng cho cộng đồng.
The Malik's house was the center of social gatherings.
Nhà của Malik là trung tâm của các buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "malik" xuất phát từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là "vị vua" hoặc "người thống trị". Trong văn hóa Hồi giáo và các quốc gia Ả Rập, "malik" thường được sử dụng để chỉ một vị vua hoặc nhà cai trị có quyền lực. Trong khi "malik" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ ở hình thức viết lẫn phát âm, phạm vi sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo.
Từ "malik" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "مَلِك" (malik), có nghĩa là "vị vua" hoặc "người cai trị". Trong tiếng Ả Rập, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân nắm quyền lực chính trị hoặc quyền lực lãnh đạo cộng đồng. Theo thời gian, từ "malik" đã được tiếp nhận vào nhiều ngôn ngữ khác, bao gồm các ngôn ngữ Ấn Độ và thậm chí cả trong một số ngữ cảnh văn hóa phương Tây, duy trì ý nghĩa liên quan đến quyền lực và lãnh đạo. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự ảnh hưởng bền vững của vai trò lãnh đạo trong nhiều nền văn hóa.
Từ "malik" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "malik" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử, đặc biệt để chỉ một chức danh của vương giả hoặc lãnh đạo trong nền văn hóa Ả Rập hoặc Nam Á. Từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tôn giáo hoặc chính trị, nhưng không được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh học thuật hoặc hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp