Bản dịch của từ Malik trong tiếng Việt

Malik

Noun [U/C]

Malik (Noun)

mˈælɪk
mˈælɪk
01

(ở một số vùng ở nam á và trung đông) người đứng đầu một ngôi làng hoặc cộng đồng.

(in parts of south asia and the middle east) the chief of a village or community.

Ví dụ

Malik was respected by everyone in the village.

Malik được mọi người trong làng tôn trọng.

The Malik made important decisions for the community.

Người Malik đưa ra các quyết định quan trọng cho cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malik

Không có idiom phù hợp