Bản dịch của từ Malik trong tiếng Việt
Malik
Noun [U/C]
Malik (Noun)
mˈælɪk
mˈælɪk
Ví dụ
Malik was respected by everyone in the village.
Malik được mọi người trong làng tôn trọng.
The Malik made important decisions for the community.
Người Malik đưa ra các quyết định quan trọng cho cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Malik
Không có idiom phù hợp