Bản dịch của từ Malnutrition trong tiếng Việt
Malnutrition
Malnutrition (Noun)
Malnutrition is a serious issue in impoverished communities around the world.
Suy dinh dưỡng là một vấn đề nghiêm trọng trong cộng đồng nghèo khắp thế giới.
Many children suffer from malnutrition due to lack of access to nutritious food.
Nhiều trẻ em mắc suy dinh dưỡng do thiếu quyền truy cập đến thực phẩm dinh dưỡng.
Is malnutrition a common topic in discussions about social welfare programs?
Suy dinh dưỡng có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về các chương trình phúc lợi xã hội không?
Dạng danh từ của Malnutrition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Malnutrition | - |
Kết hợp từ của Malnutrition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Child malnutrition Suy dinh dưỡng ở trẻ em | Child malnutrition is a serious issue in many developing countries. Suy dinh dưỡng ở trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia đang phát triển. |
Chronic malnutrition Sự suy dinh dưỡng mãn tính | Chronic malnutrition affects children's growth and development. Suy dinh dưỡng mãn tính ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em. |
Acute malnutrition Suy dinh dưỡng cấp tính | Acute malnutrition affects many children in developing countries. Suy dinh dưỡng cấp tính ảnh hưởng đến nhiều trẻ em ở các nước đang phát triển. |
Severe malnutrition Suy dinh dưỡng nặng | Severe malnutrition can hinder a child's development. Suy dinh dưỡng nặng có thể ngăn cản sự phát triển của trẻ. |
Họ từ
Suy dinh dưỡng (malnutrition) là tình trạng thiếu hụt hoặc mất cân bằng dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sức khỏe và phát triển của cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ cả tình trạng thiếu dinh dưỡng (undernutrition) và thừa dinh dưỡng (overnutrition). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết cũng như nghĩa của từ "malnutrition", tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, có thể có sự khác biệt nhỏ trong các thuật ngữ bổ sung liên quan đến dinh dưỡng địa phương.
Từ "malnutrition" có nguồn gốc từ tiếng Latin, gồm hai phần: "mal-" có nghĩa là "xấu" và "nutrire" có nghĩa là "nuôi dưỡng". Từ này được hình thành trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20 để chỉ tình trạng thiếu thốn dinh dưỡng. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc không đầy đủ trong chế độ dinh dưỡng, dẫn đến các vấn đề sức khỏe liên quan.
Từ "malnutrition" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe và nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề sức khỏe, chế độ ăn uống và sự phát triển xã hội. Trong phần đọc và viết, "malnutrition" thường được thảo luận trong ngữ cảnh nghiên cứu dinh dưỡng, báo cáo y tế và chính sách công. Sự sử dụng từ này cho thấy mối quan hệ mạnh mẽ giữa dinh dưỡng không đầy đủ và các vấn đề sức khỏe toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp