Bản dịch của từ Malnutrition trong tiếng Việt
Malnutrition
Noun [U/C]

Malnutrition(Noun)
mˌælnjuːtrˈɪʃən
ˌmæɫnəˈtrɪʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Sự thiếu hụt trong việc tiêu thụ hoặc hấp thụ chất dinh dưỡng có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.
A deficiency in the intake or absorption of nutrients which can lead to various health problems
Ví dụ
