Bản dịch của từ Malnutrition trong tiếng Việt

Malnutrition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malnutrition(Noun)

mˌælnjuːtrˈɪʃən
ˌmæɫnəˈtrɪʃən
01

Một tình trạng phát sinh do chế độ ăn thiếu hụt các chất dinh dưỡng thiết yếu hoặc do cơ thể không hấp thụ được dinh dưỡng từ thực phẩm.

A condition that arises from a diet lacking in essential nutrients or from an inability to absorb nutrients from food

Ví dụ
02

Thiếu dinh dưỡng là khi cơ thể không nhận đủ calo hoặc các chất dinh dưỡng cần thiết để hoạt động đúng cách.

Undernutrition where the body does not receive enough calories or nutrients to function properly

Ví dụ
03

Sự thiếu hụt trong việc tiêu thụ hoặc hấp thụ chất dinh dưỡng có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.

A deficiency in the intake or absorption of nutrients which can lead to various health problems

Ví dụ