Bản dịch của từ Malnutrition trong tiếng Việt

Malnutrition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malnutrition (Noun)

mælnutɹˈɪʃn
mælnutɹˈɪʃn
01

Thiếu dinh dưỡng hợp lý do ăn không đủ, ăn không đủ chất phù hợp hoặc không thể sử dụng được lượng thức ăn đã ăn.

Lack of proper nutrition caused by not having enough to eat not eating enough of the right things or being unable to use the food that one does eat.

Ví dụ

Malnutrition is a serious issue in impoverished communities around the world.

Suy dinh dưỡng là một vấn đề nghiêm trọng trong cộng đồng nghèo khắp thế giới.

Many children suffer from malnutrition due to lack of access to nutritious food.

Nhiều trẻ em mắc suy dinh dưỡng do thiếu quyền truy cập đến thực phẩm dinh dưỡng.

Is malnutrition a common topic in discussions about social welfare programs?

Suy dinh dưỡng có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về các chương trình phúc lợi xã hội không?

Dạng danh từ của Malnutrition (Noun)

SingularPlural

Malnutrition

-

Kết hợp từ của Malnutrition (Noun)

CollocationVí dụ

Child malnutrition

Suy dinh dưỡng ở trẻ em

Child malnutrition is a serious issue in many developing countries.

Suy dinh dưỡng ở trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia đang phát triển.

Chronic malnutrition

Sự suy dinh dưỡng mãn tính

Chronic malnutrition affects children's growth and development.

Suy dinh dưỡng mãn tính ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em.

Acute malnutrition

Suy dinh dưỡng cấp tính

Acute malnutrition affects many children in developing countries.

Suy dinh dưỡng cấp tính ảnh hưởng đến nhiều trẻ em ở các nước đang phát triển.

Severe malnutrition

Suy dinh dưỡng nặng

Severe malnutrition can hinder a child's development.

Suy dinh dưỡng nặng có thể ngăn cản sự phát triển của trẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Malnutrition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malnutrition

Không có idiom phù hợp