Bản dịch của từ Maltese trong tiếng Việt

Maltese

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maltese(Noun)

mˈɒltiːz
ˈmɑɫˈtiz
01

Ngôn ngữ Semitic của Malta

The Semitic language of Malta

Ví dụ
02

Người bản địa hoặc cư dân của Malta

A native or inhabitant of Malta

Ví dụ
03

Một giống chó nhỏ đến từ Malta, nổi bật với bộ lông trắng dài mượt mà.

A breed of small dog from Malta recognized for its long silky white hair

Ví dụ