Bản dịch của từ Maltese trong tiếng Việt

Maltese

Noun [U/C]Adjective

Maltese (Noun)

mɔltˈiz
mɑltˈiz
01

Một chú chó nhỏ với bộ lông dài, mượt và trắng.

A small dog with a long silky white coat

Ví dụ

My friend has a Maltese named Bella that loves to play.

Bạn tôi có một chú chó Maltese tên là Bella rất thích chơi.

Many people do not like Maltese dogs due to their grooming needs.

Nhiều người không thích chó Maltese vì chúng cần được chăm sóc lông.

Is a Maltese dog suitable for small apartments in cities?

Chó Maltese có phù hợp cho những căn hộ nhỏ ở thành phố không?

Maltese (Adjective)

mɔltˈiz
mɑltˈiz
01

Liên quan đến malta hoặc người dân của nó.

Relating to malta or its people

Ví dụ

The Maltese people celebrate Independence Day on September 21 every year.

Người Malta tổ chức Ngày Độc lập vào ngày 21 tháng 9 hàng năm.

Many tourists do not know about Maltese traditions and culture.

Nhiều du khách không biết về truyền thống và văn hóa Malta.

Are you familiar with Maltese cuisine and its famous dishes?

Bạn có quen thuộc với ẩm thực Malta và các món ăn nổi tiếng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maltese

Không có idiom phù hợp