Bản dịch của từ Mamillated trong tiếng Việt

Mamillated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mamillated (Adjective)

mˈæməlˌeɪtɨd
mˈæməlˌeɪtɨd
01

Được bao phủ bởi các vết lồi tròn.

Covered with rounded protuberances.

Ví dụ

Her mamillated skin made her self-conscious at the pool.

Da của cô ấy có nhiều nốt lồi khiến cô ấy tự ti ở bể bơi.

He felt uncomfortable with his mamillated appearance during the photoshoot.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái với diện mạo nhiều nốt lồi của mình trong buổi chụp ảnh.

Did the mamillated texture affect her confidence in social settings?

Cấu trúc nhiều nốt lồi có ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mamillated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mamillated

Không có idiom phù hợp