Bản dịch của từ Mamillated trong tiếng Việt
Mamillated

Mamillated (Adjective)
Được bao phủ bởi các vết lồi tròn.
Covered with rounded protuberances.
Her mamillated skin made her self-conscious at the pool.
Da của cô ấy có nhiều nốt lồi khiến cô ấy tự ti ở bể bơi.
He felt uncomfortable with his mamillated appearance during the photoshoot.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái với diện mạo nhiều nốt lồi của mình trong buổi chụp ảnh.
Did the mamillated texture affect her confidence in social settings?
Cấu trúc nhiều nốt lồi có ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy trong các tình huống xã hội không?
Từ "mamillated" mô tả một đặc điểm bề mặt hoặc hình dạng có hình núm, thường dùng trong ngữ cảnh thực vật học hoặc địa chất để chỉ các cấu trúc lồi lõm tương tự như núm vú. Trong tiếng Anh, "mamillated" có thể được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khoa học, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các thuật ngữ khác như "mammiform".
Từ "mamillated" có gốc từ tiếng Latinh "mamilla", có nghĩa là "ti núm". Tiền tố "mami-" có nguồn gốc từ động từ "māma" trong tiếng Latinh, chỉ vẻ ngoài hoặc hình dạng giống như đầu ti. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, chủ yếu trong mô tả hình dạng của các đối tượng hoặc cấu trúc có bề mặt nhô cao tương tự như núm vú. Hiện tại, từ này thường được áp dụng để mô tả các đặc điểm hình thái cụ thể trong sinh học và địa chất.
Từ "mamillated" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, nó có khả năng xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hình dạng hoặc cấu trúc, chẳng hạn như trong các bài viết khoa học liên quan đến sinh học hoặc địa chất. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về đặc điểm của một đối tượng cụ thể trong lĩnh vực nghiên cứu. Tuy nhiên, trong đời sống hàng ngày, từ này rất hiếm gặp và chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.