Bản dịch của từ Mammary glands trong tiếng Việt

Mammary glands

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mammary glands (Noun)

mˈæmɚɡəndˌæmz
mˈæmɚɡəndˌæmz
01

Một cấu trúc tuyến ở động vật có vú tạo ra sữa để nuôi con non.

A glandular structure in mammals that produces milk to nourish the young.

Ví dụ

Mammary glands are essential for feeding newborns in many mammal species.

Tuyến vú rất quan trọng để nuôi dưỡng trẻ sơ sinh ở nhiều loài động vật.

Mammary glands do not produce milk until after childbirth in mammals.

Tuyến vú không sản xuất sữa cho đến sau khi sinh ở động vật.

Do all mammals have mammary glands to feed their young?

Tất cả các loài động vật có vú có tuyến vú để nuôi con không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mammary glands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mammary glands

Không có idiom phù hợp