Bản dịch của từ Mammonish trong tiếng Việt
Mammonish

Mammonish (Adjective)
Chịu ảnh hưởng hoặc cống hiến cho mammon.
Influenced by or devoted to mammon.
Many people are mammonish, prioritizing wealth over relationships and happiness.
Nhiều người bị ảnh hưởng bởi mammon, ưu tiên tài sản hơn mối quan hệ và hạnh phúc.
She is not mammonish; she values friendships more than money.
Cô ấy không bị ảnh hưởng bởi mammon; cô ấy coi trọng tình bạn hơn tiền bạc.
Are mammonish attitudes common in today's society among young adults?
Liệu thái độ bị ảnh hưởng bởi mammon có phổ biến trong xã hội hôm nay không?
"Mammonish" là một tính từ có nguồn gốc từ từ "mammon", thường chỉ sự phù phiếm, vật chất và của cải trong bối cảnh tôn giáo. Từ này ám chỉ đến sự tham lam hoặc sự say mê đối với sự giàu có, thường được coi là tiêu cực trong các văn hóa tôn giáo. Khác biệt về sử dụng giữa Anh và Mỹ không rõ ràng, nhưng ứng dụng của nó chủ yếu gặp trong văn học tôn giáo và phê phán xã hội.
Từ "mammonish" có nguồn gốc từ từ Latinh "mamona", có nghĩa là "tiền bạc" hoặc "tài sản". Thuật ngữ này liên quan mật thiết đến khái niệm "Mammon", một biểu tượng của sự tham lam và vật chất trong văn hóa Kitô giáo, thường được coi là một thần thánh tương phản với giá trị tâm linh. Qua thời gian, "mammonish" đã được sử dụng để mô tả những thái độ hoặc hành vi tập trung vào lợi ích vật chất, phản ánh sự thao túng của vật chất đối với con người trong xã hội hiện đại.
Từ "mammonish" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, cho thấy tần suất xuất hiện của nó trong bốn phần của kỳ thi này là rất thấp. Trong ngữ cảnh thông thường, "mammonish" thường được sử dụng để miêu tả hành vi hoặc thái độ liên quan đến sự tham lam hoặc sự hưởng thụ vật chất. Nó có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích văn hóa hoặc kinh tế, nơi mà sự tác động của vật chất đến các giá trị con người được thảo luận.