Bản dịch của từ Mammonish trong tiếng Việt

Mammonish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mammonish (Adjective)

mˈæmənɨʃ
mˈæmənɨʃ
01

Chịu ảnh hưởng hoặc cống hiến cho mammon.

Influenced by or devoted to mammon.

Ví dụ

Many people are mammonish, prioritizing wealth over relationships and happiness.

Nhiều người bị ảnh hưởng bởi mammon, ưu tiên tài sản hơn mối quan hệ và hạnh phúc.

She is not mammonish; she values friendships more than money.

Cô ấy không bị ảnh hưởng bởi mammon; cô ấy coi trọng tình bạn hơn tiền bạc.

Are mammonish attitudes common in today's society among young adults?

Liệu thái độ bị ảnh hưởng bởi mammon có phổ biến trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mammonish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mammonish

Không có idiom phù hợp