Bản dịch của từ Man of action trong tiếng Việt
Man of action

Man of action (Idiom)
Một người đàn ông tích cực tham gia vào việc đạt được một mục tiêu hoặc mục đích cụ thể.
A man who is actively involved in achieving a particular goal or purpose.
Tom is a man of action, always volunteering for community projects.
Tom là người đàn ông hành động, luôn tình nguyện tham gia các dự án cộng đồng.
She is not a man of action, preferring to stay on the sidelines.
Cô ấy không phải là người đàn ông hành động, thích ở ngoài lề.
Is John a man of action, or does he prefer to observe?
John có phải là người đàn ông hành động, hay anh ấy thích quan sát?
"Man of action" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ một người có xu hướng hành động nhanh chóng và quyết đoán, thay vì chỉ bàn luận hay suy nghĩ một cách lý thuyết. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "man of action" có thể phản ánh các giá trị văn hóa khác nhau: ở Mỹ, nó thường được khen ngợi như một phẩm chất lãnh đạo, trong khi ở Anh, có thể bao hàm tính cách kiên định hơn.
Cụm từ "man of action" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ cấu trúc ngữ nghĩa kết hợp giữa từ "man" xuất phát từ tiếng Latin "hominem" (người), và "action" có gốc tiếng Latin "actio" (hành động). Khái niệm này đã được sử dụng để chỉ những người không chỉ lý thuyết mà còn có khả năng thực hiện hành động cụ thể. Qua thời gian, cụm từ này nhấn mạnh tính chất quyết đoán, chủ động và đam mê trong hành động, rất phù hợp với các nhân vật lịch sử hoặc văn học nổi bật.
Cụm từ "man of action" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần nghe và nói khi thảo luận về tính cách hoặc hành vi cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông thực hiện những hành động cụ thể, quyết đoán và mạnh mẽ để đạt được mục tiêu. Nó cũng thường xuất hiện trong văn học và các bài viết về lãnh đạo, thể hiện phẩm chất của những người thúc đẩy thay đổi tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp