Bản dịch của từ Man of action trong tiếng Việt

Man of action

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Man of action (Idiom)

01

Một người đàn ông tích cực tham gia vào việc đạt được một mục tiêu hoặc mục đích cụ thể.

A man who is actively involved in achieving a particular goal or purpose.

Ví dụ

Tom is a man of action, always volunteering for community projects.

Tom là người đàn ông hành động, luôn tình nguyện tham gia các dự án cộng đồng.

She is not a man of action, preferring to stay on the sidelines.

Cô ấy không phải là người đàn ông hành động, thích ở ngoài lề.

Is John a man of action, or does he prefer to observe?

John có phải là người đàn ông hành động, hay anh ấy thích quan sát?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/man of action/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Man of action

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.