Bản dịch của từ Man overboard trong tiếng Việt
Man overboard

Man overboard (Idiom)
The crew shouted 'man overboard' when John fell into the sea.
Đội ngũ đã hét lên 'người rơi xuống' khi John ngã xuống biển.
There was no 'man overboard' alert during the cruise last summer.
Không có cảnh báo 'người rơi xuống' trong chuyến du ngoạn mùa hè vừa qua.
Did anyone hear the 'man overboard' call from the deck?
Có ai nghe thấy tiếng gọi 'người rơi xuống' từ boong không?
The community acted quickly when they heard about the man overboard.
Cộng đồng đã hành động nhanh chóng khi nghe tin về người rơi xuống.
There was not a single man overboard during the festival's boat races.
Không có ai rơi xuống nước trong các cuộc đua thuyền của lễ hội.
Is there a protocol for a man overboard situation at local events?
Có quy trình nào cho tình huống người rơi xuống trong các sự kiện địa phương không?
The crew shouted 'man overboard' when John fell into the sea.
Thuyền trưởng hô 'người rơi xuống' khi John ngã xuống biển.
No one ignored the 'man overboard' alarm during the cruise last week.
Không ai phớt lờ báo động 'người rơi xuống' trong chuyến du lịch tuần trước.
Did you hear the 'man overboard' call during the sailing event?
Bạn có nghe thấy tiếng hô 'người rơi xuống' trong sự kiện chèo thuyền không?