Bản dịch của từ Man overboard trong tiếng Việt

Man overboard

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Man overboard (Idiom)

01

Một cụm từ được sử dụng để cảnh báo người khác rằng một người đã rơi khỏi tàu hoặc thuyền xuống nước.

A phrase used to alert others that a person has fallen from a ship or boat into the water.

Ví dụ

The crew shouted 'man overboard' when John fell into the sea.

Đội ngũ đã hét lên 'người rơi xuống' khi John ngã xuống biển.

There was no 'man overboard' alert during the cruise last summer.

Không có cảnh báo 'người rơi xuống' trong chuyến du ngoạn mùa hè vừa qua.

Did anyone hear the 'man overboard' call from the deck?

Có ai nghe thấy tiếng gọi 'người rơi xuống' từ boong không?

02

Một tình huống khẩn cấp cần các hoạt động cứu hộ ngay lập tức.

An urgent situation that requires immediate rescue operations.

Ví dụ

The community acted quickly when they heard about the man overboard.

Cộng đồng đã hành động nhanh chóng khi nghe tin về người rơi xuống.

There was not a single man overboard during the festival's boat races.

Không có ai rơi xuống nước trong các cuộc đua thuyền của lễ hội.

Is there a protocol for a man overboard situation at local events?

Có quy trình nào cho tình huống người rơi xuống trong các sự kiện địa phương không?

03

Một lời kêu gọi hành động để chỉ ra rằng một người đang gặp nguy hiểm do rơi xuống nước.

A call to action to signify that a person is in danger due to their fall into water.

Ví dụ

The crew shouted 'man overboard' when John fell into the sea.

Thuyền trưởng hô 'người rơi xuống' khi John ngã xuống biển.

No one ignored the 'man overboard' alarm during the cruise last week.

Không ai phớt lờ báo động 'người rơi xuống' trong chuyến du lịch tuần trước.

Did you hear the 'man overboard' call during the sailing event?

Bạn có nghe thấy tiếng hô 'người rơi xuống' trong sự kiện chèo thuyền không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Man overboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Man overboard

Không có idiom phù hợp