Bản dịch của từ Mana trong tiếng Việt

Mana

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mana (Noun)

mˈɑnɑ
mˈɑnə
01

(theo tín ngưỡng của người polynesia, melanesian và maori) một sức mạnh siêu nhiên phi cá nhân có thể được truyền lại hoặc kế thừa.

(in polynesian, melanesian, and maori belief) an impersonal supernatural power which can be transmitted or inherited.

Ví dụ

The tribe believed in the mana of their ancestors.

Bộ lạc tin vào mana của tổ tiên của họ.

Leaders were said to possess powerful mana in the community.

Người lãnh đạo được cho là sở hữu mana mạnh mẽ trong cộng đồng.

The concept of mana played a significant role in social interactions.

Khái niệm về mana đóng một vai trò quan trọng trong tương tác xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mana/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mana

Không có idiom phù hợp