Bản dịch của từ Manacled trong tiếng Việt

Manacled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manacled (Verb)

mˈænəkəld
mˈænəkəld
01

Còng tay ai đó.

To put handcuffs on someone.

Ví dụ

The police manacled the suspect during the arrest last Friday.

Cảnh sát đã còng tay nghi phạm trong vụ bắt giữ hôm thứ Sáu.

The officer did not manacle the peaceful protester at the rally.

Cảnh sát đã không còng tay người biểu tình ôn hòa tại buổi mít tinh.

Why did they manacle the journalist at the press conference?

Tại sao họ lại còng tay nhà báo tại buổi họp báo?

Manacled (Adjective)

mˈænəkəld
mˈænəkəld
01

Được trang bị tay cầm.

Fitted with manacles.

Ví dụ

The manacled prisoner was taken to court for his hearing.

Tù nhân bị xích được đưa đến tòa án để xét xử.

They did not allow manacled individuals to participate in the protest.

Họ không cho phép những người bị xích tham gia biểu tình.

Are manacled people treated unfairly in society today?

Có phải những người bị xích bị đối xử không công bằng trong xã hội hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manacled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manacled

Không có idiom phù hợp