Bản dịch của từ Manacled trong tiếng Việt
Manacled

Manacled (Verb)
The police manacled the suspect during the arrest last Friday.
Cảnh sát đã còng tay nghi phạm trong vụ bắt giữ hôm thứ Sáu.
The officer did not manacle the peaceful protester at the rally.
Cảnh sát đã không còng tay người biểu tình ôn hòa tại buổi mít tinh.
Why did they manacle the journalist at the press conference?
Tại sao họ lại còng tay nhà báo tại buổi họp báo?
Manacled (Adjective)
Được trang bị tay cầm.
Fitted with manacles.
The manacled prisoner was taken to court for his hearing.
Tù nhân bị xích được đưa đến tòa án để xét xử.
They did not allow manacled individuals to participate in the protest.
Họ không cho phép những người bị xích tham gia biểu tình.
Are manacled people treated unfairly in society today?
Có phải những người bị xích bị đối xử không công bằng trong xã hội hôm nay?
Họ từ
Từ "manacled" là tính từ, có nguồn gốc từ động từ "manacle", nghĩa là bị khóa lại hoặc bị trói lại bằng vòng tay hoặc xích. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hình sự, từ này thường được sử dụng để chỉ một người bị trói chặt để ngăn cản hành động tự do. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong nghĩa và cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "manacled" thường được dùng phổ biến hơn trong văn viết chính thức và tài liệu pháp lý.
Từ "manacled" xuất phát từ gốc Latin "manicula", nghĩa là "đeo tay", bắt nguồn từ "manus", có nghĩa là "bàn tay". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường chỉ việc bị trói buộc, đặc biệt là bằng còng tay. Sự chuyển biến này phản ánh lịch sử sử dụng còng tay trong việc giam giữ và kiểm soát cá nhân. Hiện tại, "manacled" không chỉ mô tả tình trạng thể lý mà còn biểu thị cảm giác bị giam cầm về mặt tinh thần.
Từ "manacled" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn cấu phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm hoặc tình huống hàn gắn nhân văn, mở rộng ra trong các bài luận hay đọc hiểu về quyền con người và các vấn đề xã hội. "Manacled" thường liên quan đến sự giam cầm hoặc giới hạn tự do, hay được dùng để mô tả trạng thái của những người bị bắt giữ hoặc tra tấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp