Bản dịch của từ Management board trong tiếng Việt

Management board

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Management board (Noun)

mˈænədʒmənt bˈɔɹd
mˈænədʒmənt bˈɔɹd
01

Một nhóm các cá nhân cùng nhau quản lý một tổ chức hoặc dự án.

A group of individuals who manage an organization or project together.

Ví dụ

The management board met on Monday to discuss community projects.

Ban quản lý đã họp vào thứ Hai để thảo luận về các dự án cộng đồng.

The management board did not approve the new social initiative.

Ban quản lý đã không phê duyệt sáng kiến xã hội mới.

Is the management board planning to increase funding for social programs?

Ban quản lý có kế hoạch tăng tài trợ cho các chương trình xã hội không?

02

Một cơ quan ra quyết định tập thể chịu trách nhiệm định hướng và giám sát chiến lược.

A collective decisionmaking body responsible for strategic direction and oversight.

Ví dụ

The management board met to discuss community service initiatives for 2023.

Ban quản lý đã họp để thảo luận về các sáng kiến phục vụ cộng đồng năm 2023.

The management board does not support the new social project proposal.

Ban quản lý không hỗ trợ đề xuất dự án xã hội mới.

Does the management board approve the funding for the youth program?

Ban quản lý có phê duyệt kinh phí cho chương trình thanh niên không?

03

Một ủy ban đảm bảo rằng việc quản lý hoạt động hiệu quả.

A committee that ensures that the management functions effectively.

Ví dụ

The management board meets every month to discuss community projects.

Ban quản lý họp mỗi tháng để thảo luận về các dự án cộng đồng.

The management board does not approve unnecessary spending for social events.

Ban quản lý không phê duyệt chi tiêu không cần thiết cho các sự kiện xã hội.

Does the management board support local charities in our community?

Ban quản lý có hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/management board/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Management board

Không có idiom phù hợp