Bản dịch của từ Management letter trong tiếng Việt
Management letter

Management letter (Noun)
Một tài liệu chính thức đề cập đến các vấn đề được xác định trong quá trình kiểm toán và khuyến nghị để cải thiện.
A formal document that addresses issues identified during an audit and recommendations for improvement.
The management letter highlighted social issues in the community audit report.
Thư quản lý đã nêu rõ các vấn đề xã hội trong báo cáo kiểm toán.
The management letter does not address the recent social challenges faced.
Thư quản lý không đề cập đến những thách thức xã hội gần đây.
Did the management letter include suggestions for improving social programs?
Thư quản lý có bao gồm các gợi ý để cải thiện các chương trình xã hội không?
Một thông điệp từ kiểm toán viên đến ban quản lý của một tổ chức, tóm tắt các phát hiện quan trọng từ kiểm toán.
A communication from an auditor to the management of an entity, summarizing significant findings from the audit.
The management letter highlighted key issues in community service programs.
Thư quản lý đã nêu bật các vấn đề chính trong các chương trình dịch vụ cộng đồng.
The management letter did not address the lack of funding for charities.
Thư quản lý đã không đề cập đến sự thiếu hụt tài trợ cho các tổ chức từ thiện.
Did the management letter discuss volunteer engagement in social projects?
Thư quản lý có thảo luận về sự tham gia của tình nguyện viên trong các dự án xã hội không?
The management letter addressed issues in the community funding report.
Thư quản lý đã đề cập đến các vấn đề trong báo cáo quỹ cộng đồng.
The management letter did not mention any problems with social services.
Thư quản lý không đề cập đến bất kỳ vấn đề nào với dịch vụ xã hội.
Did the management letter highlight concerns about local charity funds?
Thư quản lý có nêu bật những lo ngại về quỹ từ thiện địa phương không?