Bản dịch của từ Managerial hierarchy trong tiếng Việt
Managerial hierarchy

Managerial hierarchy (Phrase)
The company's managerial hierarchy determines employee responsibilities and promotions.
Hệ thống phân cấp quản lý của công ty xác định trách nhiệm và thăng tiến.
There is no clear managerial hierarchy in the startup team.
Không có hệ thống phân cấp quản lý rõ ràng trong nhóm khởi nghiệp.
How does the managerial hierarchy affect decision-making in organizations?
Hệ thống phân cấp quản lý ảnh hưởng như thế nào đến việc ra quyết định trong tổ chức?
Khái niệm "managerial hierarchy" (cấu trúc quản lý) đề cập đến hệ thống tổ chức chức danh và quyền hạn trong một tổ chức, nơi mà các vị trí quản lý được sắp xếp theo cấp bậc từ cao đến thấp. Các cấp trong cấu trúc này thường bao gồm các nhà lãnh đạo cấp cao, quản lý trung và cấp thấp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Cấu trúc này giúp xác định trách nhiệm, quyền hạn và các mối quan hệ báo cáo trong tổ chức.
"Managerial hierarchy" xuất phát từ hai từ Latin: "manager" có nguồn gốc từ "manu agere", có nghĩa là "quản lý bằng tay" và "hierarchy" từ "hierarchia", gốc từ tiếng Hy Lạp "hierarkhēs", chỉ sự phân cấp trong các tổ chức tôn giáo. Khái niệm này đã phát triển nhằm chỉ cấu trúc quyền lực và trách nhiệm trong các tổ chức hiện đại, phản ánh cách thức phân chia và quản lý quyền hành trong doanh nghiệp. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của tổ chức và quản lý hiệu quả trong việc duy trì hoạt động của các tổ chức.
Cụm từ "managerial hierarchy" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề tổ chức và quản lý. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể thấp hơn so với các thuật ngữ đơn giản hơn, nhưng vẫn có thể gặp trong ngữ cảnh thảo luận về cấu trúc tổ chức và vai trò của các cấp bậc quản lý. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu kinh doanh, báo cáo quản lý, và các bài viết học thuật về lĩnh vực quản lý, phản ánh sự phân cấp trong các tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp