Bản dịch của từ Managerial hierarchy trong tiếng Việt

Managerial hierarchy

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Managerial hierarchy (Phrase)

mˌænɨdʒˈɪɹiəl hˈaɪɚˌɑɹki
mˌænɨdʒˈɪɹiəl hˈaɪɚˌɑɹki
01

Một hệ thống hoặc tổ chức trong đó mọi người được xếp hạng cao hơn người khác theo địa vị hoặc quyền hạn.

A system or organization in which people are ranked one above the other according to status or authority.

Ví dụ

The company's managerial hierarchy determines employee responsibilities and promotions.

Hệ thống phân cấp quản lý của công ty xác định trách nhiệm và thăng tiến.

There is no clear managerial hierarchy in the startup team.

Không có hệ thống phân cấp quản lý rõ ràng trong nhóm khởi nghiệp.

How does the managerial hierarchy affect decision-making in organizations?

Hệ thống phân cấp quản lý ảnh hưởng như thế nào đến việc ra quyết định trong tổ chức?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/managerial hierarchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Managerial hierarchy

Không có idiom phù hợp