Bản dịch của từ Managing partner trong tiếng Việt
Managing partner

Managing partner (Noun)
Một đối tác trong một công ty có trách nhiệm quản lý và tích cực tham gia điều hành hoạt động kinh doanh.
A partner in a firm who has managerial responsibilities and is actively involved in running the business.
John is the managing partner at Green Consulting Firm in California.
John là đối tác quản lý tại Công ty Tư vấn Green ở California.
Sarah is not the managing partner of the local charity organization.
Sarah không phải là đối tác quản lý của tổ chức từ thiện địa phương.
Is Mark the managing partner of the new social enterprise?
Mark có phải là đối tác quản lý của doanh nghiệp xã hội mới không?
The managing partner oversees daily operations at the law firm.
Đối tác quản lý giám sát hoạt động hàng ngày tại văn phòng luật sư.
The company doesn't have a managing partner currently.
Công ty hiện không có đối tác quản lý.
"Managing partner" là thuật ngữ dùng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức có vai trò lãnh đạo và điều hành trong một công ty partnership, thường là trong lĩnh vực doanh nghiệp hoặc pháp lý. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "managing partner" thường được sử dụng phổ biến hơn. Vai trò của managing partner bao gồm việc đưa ra quyết định chiến lược và giám sát các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
Cụm từ "managing partner" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "managing" xuất phát từ động từ "manage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manu agere", nghĩa là "làm việc bằng tay" hoặc "điều khiển". "Partner" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "particeps", diễn tả người tham gia hoặc đồng sở hữu. Sự kết hợp này thể hiện vai trò lãnh đạo và quản lý của một đối tác trên phương diện kinh doanh, cho thấy sự kết nối giữa trách nhiệm và quyền lợi trong một tổ chức.
Cụm từ "managing partner" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất cao hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh và quản lý. "Managing partner" thường chỉ người điều hành chính trong một công ty hoặc tổ chức, chịu trách nhiệm đưa ra quyết định chiến lược và giám sát hoạt động hàng ngày. Cụm từ này cũng phổ biến trong các tài liệu pháp lý và hợp đồng, phản ánh vai trò lãnh đạo và cam kết trong môi trường hợp tác.