Bản dịch của từ Manatees trong tiếng Việt

Manatees

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manatees (Noun)

mˈænətiz
mˈænətiz
01

Một loài động vật có vú sống dưới nước lớn (trichechus manatus) được tìm thấy ở biển caribe và vịnh mexico, có thân hình thuôn nhọn, chân chèo tròn và môi trên xẻ đôi.

A large aquatic mammal trichechus manatus found in the caribbean sea and the gulf of mexico having a tapered body rounded flippers and a split upper lip.

Ví dụ

Manatees are gentle giants that live in the Caribbean Sea.

Manatee là những gã khổng lồ hiền lành sống ở biển Caribbean.

Manatees do not harm other marine animals in their habitat.

Manatee không gây hại cho các loài động vật biển khác trong môi trường sống của chúng.

Do manatees migrate to warmer waters during winter months?

Manatee có di cư đến vùng nước ấm hơn vào mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manatees/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manatees

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.