Bản dịch của từ Mangle trong tiếng Việt

Mangle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mangle (Noun)

mˈæŋgl
mˈæŋgl
01

Máy có hai hoặc nhiều con lăn quay bằng tay cầm, ở đó đồ giặt ướt được vắt để loại bỏ độ ẩm dư thừa.

A machine having two or more rollers turned by a handle between which wet laundry is squeezed to remove excess moisture.

Ví dụ

The community center purchased a new mangle for the laundry room.

Trung tâm cộng đồng đã mua một cái mangle mới cho phòng giặt ủi.

The charity organization donated a mangle to the local shelter.

Tổ chức từ thiện đã quyên góp một cái mangle cho trại tị nạn địa phương.

The volunteer used the mangle to squeeze excess water from the clothes.

Người tình nguyện đã sử dụng mangle để vắt nước dư từ quần áo.

Mangle (Verb)

mˈæŋgl
mˈæŋgl
01

Nhấn hoặc bóp bằng mangle.

Press or squeeze with a mangle.

Ví dụ

She mangled the clothes with the mangle in the laundry room.

Cô ấy đã làm hỏng quần áo với cái máy ép trong phòng giặt.

The old mangle was used to press the sheets in the orphanage.

Cái máy ép cũ được sử dụng để ủi chăn ga ở trại mồ côi.

The volunteer mangles the fabric to remove excess water efficiently.

Người tình nguyện viên ép lún vải để loại bỏ nước dư hiệu quả.

02

Phá hủy hoặc gây thiệt hại nghiêm trọng do rách hoặc nghiền nát.

Destroy or severely damage by tearing or crushing.

Ví dụ

The factory accident mangled several workers' hands.

Tai nạn ở nhà máy làm hỏng tay của một số công nhân.

The car crash mangled the front of the vehicle beyond repair.

Vụ tai nạn xe hơi làm hỏng phía trước của xe không thể sửa chữa được.

The storm mangled the power lines, causing a widespread blackout.

Trận bão làm hỏng dây điện, gây ra một vụ mất điện trên diện rộng.

Dạng động từ của Mangle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mangle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mangled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mangled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mangles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mangling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mangle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mangle

Không có idiom phù hợp