Bản dịch của từ Mangle trong tiếng Việt
Mangle

Mangle (Noun)
The community center purchased a new mangle for the laundry room.
Trung tâm cộng đồng đã mua một cái mangle mới cho phòng giặt ủi.
The charity organization donated a mangle to the local shelter.
Tổ chức từ thiện đã quyên góp một cái mangle cho trại tị nạn địa phương.
The volunteer used the mangle to squeeze excess water from the clothes.
Người tình nguyện đã sử dụng mangle để vắt nước dư từ quần áo.
Mangle (Verb)
Nhấn hoặc bóp bằng mangle.
Press or squeeze with a mangle.
She mangled the clothes with the mangle in the laundry room.
Cô ấy đã làm hỏng quần áo với cái máy ép trong phòng giặt.
The old mangle was used to press the sheets in the orphanage.
Cái máy ép cũ được sử dụng để ủi chăn ga ở trại mồ côi.
The volunteer mangles the fabric to remove excess water efficiently.
Người tình nguyện viên ép lún vải để loại bỏ nước dư hiệu quả.
The factory accident mangled several workers' hands.
Tai nạn ở nhà máy làm hỏng tay của một số công nhân.
The car crash mangled the front of the vehicle beyond repair.
Vụ tai nạn xe hơi làm hỏng phía trước của xe không thể sửa chữa được.
The storm mangled the power lines, causing a widespread blackout.
Trận bão làm hỏng dây điện, gây ra một vụ mất điện trên diện rộng.
Dạng động từ của Mangle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mangling |
Họ từ
Từ "mangle" có nghĩa là làm biến dạng hoặc hủy hoại một vật một cách nghiêm trọng thông qua một quá trình kỹ thuật hoặc vật lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mangle" được sử dụng tương đương nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ một loại máy móc dùng để ép nước từ rau củ. Về phát âm, sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ điệu và âm sắc, nhưng ý nghĩa của từ vẫn nhất quán.
Từ "mangle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mangulare", có nghĩa là cắt, gây thương tích. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15, chủ yếu được dùng để mô tả hành động làm hỏng một vật thể bằng cách cắt xé hay nghiền nát. Ý nghĩa hiện tại của "mangle" không chỉ giới hạn ở việc làm hỏng vật liệu mà còn mở rộng đến việc gây thiệt hại nghiêm trọng cho cả hình thức và nội dung, thể hiện rõ những đặc điểm của từ nguyên gốc.
Từ "mangle" thường xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể liên quan đến các tình huống mô tả hư hại hoặc biến dạng vật thể. Trong phần Đọc và Viết, "mangle" được sử dụng để thảo luận về sự méo mó trong ngôn ngữ hoặc ý tưởng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về cơ khí, nghệ thuật và ngôn ngữ, nhấn mạnh sự biến dạng hoặc sai lệch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp