Bản dịch của từ Mangoes trong tiếng Việt

Mangoes

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mangoes (Noun Countable)

mˈæŋgoʊz
mˈæŋgoʊz
01

Một loại trái cây nhiệt đới có hình bầu dục hoặc hình quả lê, có vỏ mịn và hạt cứng ở giữa.

A tropical fruit that is oval or pearshaped with smooth skin and a hard seed in the middle.

Ví dụ

Mangoes are popular fruits in many tropical countries, like Mexico.

Xoài là trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia nhiệt đới, như Mexico.

Mangoes do not grow well in cold climates like Canada.

Xoài không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như Canada.

Are mangoes available at the local market this week?

Xoài có sẵn ở chợ địa phương trong tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mangoes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mangoes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.