Bản dịch của từ Manhandle trong tiếng Việt

Manhandle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manhandle (Verb)

mˈænhændld
mˈænhændld
01

Xử lý (ai đó) một cách thô bạo bằng cách tóm, đẩy hoặc đánh họ.

Handle someone roughly by grabbing pushing or hitting them.

Ví dụ

He was manhandled by security guards at the event.

Anh ấy bị đối xử thô bạo bởi bảo vệ tại sự kiện.

She did not appreciate being manhandled during the protest.

Cô ấy không đánh giá cao việc bị đối xử thô bạo trong cuộc biểu tình.

Did the IELTS candidate feel manhandled by the examiners' strict rules?

Ứng viên IELTS có cảm thấy bị đối xử thô bạo bởi các quy tắc nghiêm ngặt của các giám khảo không?

Dạng động từ của Manhandle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Manhandle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Manhandled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Manhandled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Manhandles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Manhandling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manhandle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manhandle

Không có idiom phù hợp