Bản dịch của từ Manhandle trong tiếng Việt
Manhandle

Manhandle (Verb)
He was manhandled by security guards at the event.
Anh ấy bị đối xử thô bạo bởi bảo vệ tại sự kiện.
She did not appreciate being manhandled during the protest.
Cô ấy không đánh giá cao việc bị đối xử thô bạo trong cuộc biểu tình.
Did the IELTS candidate feel manhandled by the examiners' strict rules?
Ứng viên IELTS có cảm thấy bị đối xử thô bạo bởi các quy tắc nghiêm ngặt của các giám khảo không?
Dạng động từ của Manhandle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Manhandle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Manhandled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Manhandled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Manhandles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Manhandling |
Họ từ
Từ "manhandle" có nghĩa là xử lý một cách thô bạo hoặc khó khăn, đặc biệt là trong việc vận chuyển hoặc điều khiển một vật thể nặng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến lực lượng thể chất và việc đối xử không phù hợp với người khác. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh của từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong cách viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có phần phổ biến hơn trong các tình huống thể thao hay an ninh.
Từ "manhandle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "man" (người) và "handle" (cầm nắm). Gốc Latin của "man" là "manus", nghĩa là tay, cho thấy sự liên kết với hành động vật lý. Lịch sử từ này chỉ việc kiểm soát hoặc xử lý một cách thô bạo bằng tay. Hiện tại, "manhandle" thường được sử dụng để chỉ hành động sử dụng sức mạnh hoặc bạo lực khi tiếp xúc với người khác, phản ánh sự bất đối xứng trong quyền lực và kiểm soát.
Từ "manhandle" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp. Tuy nhiên, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hành vi bạo lực hoặc trong thể thao, nơi có sự can thiệp mạnh bạo vào cơ thể người khác. Các tình huống thường gặp bao gồm việc sử dụng từ này trong bài báo, văn bản pháp lý hoặc trong các cuộc thảo luận về an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp