Bản dịch của từ Manic depression trong tiếng Việt
Manic depression

Manic depression (Noun)
Manic depression affects many people in social situations, like parties.
Rối loạn hưng cảm ảnh hưởng đến nhiều người trong các tình huống xã hội, như tiệc tùng.
Many individuals do not understand manic depression's impact on social interactions.
Nhiều cá nhân không hiểu tác động của rối loạn hưng cảm đến các tương tác xã hội.
Can manic depression lead to isolation in social environments like schools?
Liệu rối loạn hưng cảm có thể dẫn đến sự cô lập trong môi trường xã hội như trường học không?
Many people with manic depression struggle to maintain stable relationships.
Nhiều người mắc chứng trầm cảm hưng phấn gặp khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ ổn định.
People do not always understand the challenges of manic depression.
Mọi người không phải lúc nào cũng hiểu những thách thức của chứng trầm cảm hưng phấn.
Is manic depression common in young adults in urban areas?
Chứng trầm cảm hưng phấn có phổ biến ở người trẻ tại các khu vực đô thị không?
Manic depression affects many people in our society, including John Smith.
Chứng trầm cảm hưng phấn ảnh hưởng đến nhiều người trong xã hội, bao gồm John Smith.
Manic depression does not only impact individuals; it affects their families too.
Chứng trầm cảm hưng phấn không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn đến gia đình họ.
Does manic depression influence social interactions in community events like festivals?
Chứng trầm cảm hưng phấn có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp