Bản dịch của từ Manicured trong tiếng Việt

Manicured

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manicured (Adjective)

ˈmæ.nə.kjʊrd
ˈmæ.nə.kjʊrd
01

Có móng tay hoặc bàn tay được cắt tỉa cẩn thận.

Having manicured nails or hands.

Ví dụ

She always has manicured nails for social events like parties.

Cô ấy luôn có móng tay được chăm sóc cho các sự kiện xã hội.

His hands are not manicured, which makes him feel self-conscious.

Bàn tay của anh ấy không được chăm sóc, khiến anh ấy cảm thấy tự ti.

Do you think manicured nails are important for job interviews?

Bạn có nghĩ rằng móng tay được chăm sóc là quan trọng cho phỏng vấn không?

Manicured (Verb)

mˈænɪkjɚd
mˈænɪkjɚd
01

Cắt tỉa (một bãi cỏ hoặc một phần cỏ) bằng móng tay.

Trim a lawn or section of grass with a manicure.

Ví dụ

They manicured the community park's lawn for the summer festival.

Họ đã cắt tỉa bãi cỏ công viên cộng đồng cho lễ hội mùa hè.

He did not manicure his yard before the neighborhood barbecue.

Anh ấy không cắt tỉa sân vườn trước buổi tiệc nướng trong khu phố.

Did she manicure the grass before the family reunion?

Cô ấy có cắt tỉa cỏ trước buổi họp mặt gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manicured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manicured

Không có idiom phù hợp