Bản dịch của từ Manicured trong tiếng Việt
Manicured

Manicured (Adjective)
Có móng tay hoặc bàn tay được cắt tỉa cẩn thận.
Having manicured nails or hands.
She always has manicured nails for social events like parties.
Cô ấy luôn có móng tay được chăm sóc cho các sự kiện xã hội.
His hands are not manicured, which makes him feel self-conscious.
Bàn tay của anh ấy không được chăm sóc, khiến anh ấy cảm thấy tự ti.
Do you think manicured nails are important for job interviews?
Bạn có nghĩ rằng móng tay được chăm sóc là quan trọng cho phỏng vấn không?
Manicured (Verb)
They manicured the community park's lawn for the summer festival.
Họ đã cắt tỉa bãi cỏ công viên cộng đồng cho lễ hội mùa hè.
He did not manicure his yard before the neighborhood barbecue.
Anh ấy không cắt tỉa sân vườn trước buổi tiệc nướng trong khu phố.
Did she manicure the grass before the family reunion?
Cô ấy có cắt tỉa cỏ trước buổi họp mặt gia đình không?
Họ từ
Từ "manicured" có nghĩa là được chăm sóc tỉ mỉ, thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của móng tay hoặc cảnh quan, như vườn tược. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm tương tự nhau, nhưng "manicured" có thể mang nghĩa bóng hơn trong ngữ cảnh ở Mỹ, chỉ một phong cách sống ngăn nắp, hiện đại. Khái niệm này thường chỉ sự cẩn thận và tinh tế trong việc giữ gìn vẻ đẹp và sự gọn gàng.
Từ "manicured" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "manu" có nghĩa là "bằng tay" và động từ "cura" nghĩa là "chăm sóc". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Pháp thành "manucuré" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Hiện tại, "manicured" không chỉ đơn thuần chỉ sự chăm sóc cho bàn tay hay móng tay mà còn thể hiện sự tỉ mỉ, hoàn mỹ trong việc chăm sóc diện mạo, phản ánh nỗ lực cá nhân trong việc duy trì vẻ đẹp và sự gọn gàng.
Từ "manicured" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi miêu tả sự chăm sóc và tỉa tót về bề ngoài, đặc biệt liên quan đến móng tay hoặc cảnh quan. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự tinh tế, hoàn hảo trong việc chăm sóc cá nhân hoặc cảnh quan, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế và phong cách sống. Từ này phản ánh giá trị về thẩm mỹ và sự chú trọng đến chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp