Bản dịch của từ Manicurist trong tiếng Việt
Manicurist

Manicurist (Noun)
Một người làm móng tay một cách chuyên nghiệp.
A person who gives manicures professionally.
Maria is a skilled manicurist in downtown Los Angeles.
Maria là một thợ làm móng tài năng ở trung tâm Los Angeles.
Not every manicurist offers gel nail services.
Không phải mọi thợ làm móng đều cung cấp dịch vụ móng gel.
Is the manicurist available for appointments this weekend?
Thợ làm móng có sẵn cho các cuộc hẹn cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "manicurist" chỉ người chuyên làm công việc chăm sóc và trang trí móng tay, thường ở các tiệm làm đẹp hoặc spa. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù một số vùng có thể sử dụng từ "nail technician" để chỉ những người có bằng cấp chuyên ngành. Về cách phát âm, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau giữa hai biến thể. Từ này thường gắn liền với ngành công nghiệp làm đẹp, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với chăm sóc bản thân.
Từ "manicurist" xuất phát từ tiếng Latinh "manu", có nghĩa là "tay", và "cura", nghĩa là "chăm sóc". Kết hợp lại, từ này mang nghĩa là người chăm sóc bàn tay. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 19, trong bối cảnh phát triển ngành công nghiệp làm đẹp. Ngày nay, "manicurist" chỉ người chuyên về chăm sóc và trang trí cho móng tay, phản ánh sự tiến bộ trong chăm sóc cá nhân và thẩm mỹ.
Từ "manicurist" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, do chủ đề chủ yếu liên quan đến nghề nghiệp và dịch vụ làm đẹp không thường xuyên có trong bài kiểm tra. Trong bối cảnh này, từ thường được dùng để chỉ người thực hiện các dịch vụ chăm sóc móng tay trong các tiệm làm đẹp hoặc spa. Từ này có thể được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện về làm đẹp, chăm sóc bản thân hoặc trong các bài viết quảng cáo liên quan đến lĩnh vực này.