Bản dịch của từ Manicurist trong tiếng Việt

Manicurist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manicurist (Noun)

mˈænəkjʊɹɪst
mˈænɪkjɝɪst
01

Một người làm móng tay một cách chuyên nghiệp.

A person who gives manicures professionally.

Ví dụ

Maria is a skilled manicurist in downtown Los Angeles.

Maria là một thợ làm móng tài năng ở trung tâm Los Angeles.

Not every manicurist offers gel nail services.

Không phải mọi thợ làm móng đều cung cấp dịch vụ móng gel.

Is the manicurist available for appointments this weekend?

Thợ làm móng có sẵn cho các cuộc hẹn cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manicurist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manicurist

Không có idiom phù hợp