Bản dịch của từ Manipulator trong tiếng Việt
Manipulator

Manipulator (Noun)
Danh từ tác nhân thao túng; kẻ thao túng.
Agent noun of manipulate; one who manipulates.
The manipulator influenced the outcome of the social experiment.
Người điều khiển ảnh hưởng đến kết quả của thử nghiệm xã hội.
She was known as a skilled manipulator in the social circle.
Cô được biết đến là một người điều khiển tài năng trong vòng xã hội.
The manipulator's actions caused tension within the social group.
Các hành động của kẻ điều khiển gây ra sự căng thẳng trong nhóm xã hội.
The manipulator in the group always influences decisions subtly.
Người thao tác trong nhóm luôn ảnh hưởng quyết định một cách tinh tế.
She is known as a skilled manipulator in social circles.
Cô được biết đến là một người thao tác tài ba trong các vòng xã hội.
The manipulator's actions were uncovered, causing a stir in society.
Hành động của người thao tác đã bị phơi bày, gây xôn xao trong xã hội.
Một nghệ sĩ múa rối, đặc biệt là người điều khiển những con rối.
A puppeteer, especially one controlling marionettes.
The manipulator skillfully moved the marionette's strings during the performance.
Người điều khiển đã khéo léo di chuyển dây đàn khi biểu diễn.
The manipulator controlled the puppet's movements with precision and finesse.
Người điều khiển đã kiểm soát chuyển động của búp bê một cách chính xác và tinh tế.
The manipulator's expertise in manipulating marionettes impressed the audience greatly.
Sự thành thạo của người điều khiển trong việc điều khiển búp bê đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với khán giả.
Họ từ
Từ "manipulator" thường được hiểu là người thao tác hoặc tác động vào người khác theo cách tinh vi, nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "manipulator" thường gắn liền với những hành vi tiêu cực, như thao túng cảm xúc hay quan hệ xã hội. Các nghiên cứu về từ này cho thấy sự phổ biến của nó trong tâm lý học và phân tích xã hội.
Từ "manipulator" có nguồn gốc từ động từ Latin "manipulare", có nghĩa là "quản lý" hoặc "sử dụng bằng tay". "Manipulare" được cấu thành từ "manus" (tay) và hai hậu tố "-are" (thực hiện hành động) chỉ việc thao tác. Trong lịch sử, từ này đã chuyển nghĩa từ hành động thể chất tay tới việc ảnh hưởng tâm lý, thậm chí cả điều khiển người khác. Hiện nay, "manipulator" thường chỉ người có khả năng sử dụng chiến thuật tinh vi để tác động đến suy nghĩ và hành vi của người khác.
Từ "manipulator" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh Speaking và Writing khi thảo luận về tâm lý học hoặc các khía cạnh đạo đức của mối quan hệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các chủ đề như chính trị, kinh doanh, và tâm linh, chỉ những người có khả năng kiểm soát hoặc định hướng hành vi và suy nghĩ của người khác một cách khéo léo, có thể dẫn đến những ý định tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



