Bản dịch của từ Manipulator trong tiếng Việt
Manipulator
Manipulator (Noun)
Danh từ tác nhân thao túng; kẻ thao túng.
Agent noun of manipulate; one who manipulates.
The manipulator influenced the outcome of the social experiment.
Người điều khiển ảnh hưởng đến kết quả của thử nghiệm xã hội.
She was known as a skilled manipulator in the social circle.
Cô được biết đến là một người điều khiển tài năng trong vòng xã hội.
The manipulator in the group always influences decisions subtly.
Người thao tác trong nhóm luôn ảnh hưởng quyết định một cách tinh tế.
She is known as a skilled manipulator in social circles.
Cô được biết đến là một người thao tác tài ba trong các vòng xã hội.
Một nghệ sĩ múa rối, đặc biệt là người điều khiển những con rối.
A puppeteer, especially one controlling marionettes.
The manipulator skillfully moved the marionette's strings during the performance.
Người điều khiển đã khéo léo di chuyển dây đàn khi biểu diễn.
The manipulator controlled the puppet's movements with precision and finesse.
Người điều khiển đã kiểm soát chuyển động của búp bê một cách chính xác và tinh tế.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp