Bản dịch của từ Mannequin trong tiếng Việt
Mannequin

Mannequin (Noun)
The mannequin in the boutique window showcased the latest fashion trends.
Búp bê trưng bày trong cửa hàng thời trang giới thiệu xu hướng thời trang mới nhất.
The designer dressed the mannequin in a stunning evening gown.
Nhà thiết kế ăn mặc búp bê trong một chiếc váy dạ hội lộng lẫy.
The mannequin's pose attracted many passersby to the store.
Dáng vẻ của búp bê thu hút nhiều người qua đường đến cửa hàng.
Dạng danh từ của Mannequin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mannequin | Mannequins |
Họ từ
Từ "mannequin" chỉ đến một mô hình hình người, thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang để trưng bày hoặc thử nghiệm trang phục. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng với cùng một cách nghĩa tại cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm. Từ "mannequin" trong tiếng Anh Anh có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm tiết cuối có thể được nhấn mạnh rõ ràng hơn. Người ta thường sử dụng "mannequin" trong các cửa hàng thời trang, quảng cáo hoặc các buổi trình diễn thời trang.
Từ "mannequin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "mannequin", xuất phát từ từ tiếng Hà Lan "manneken", có nghĩa là "người nhỏ". Latin gốc từ "manus" có nghĩa là "bàn tay", phản ánh sự liên kết giữa hình dáng và sự thao tác. Từ thế kỷ 17, "mannequin" được sử dụng để chỉ những mô hình người trong ngành thời trang, cho phép trưng bày trang phục một cách sống động và thu hút. Sự phát triển này nối liền quá khứ và hiện tại của từ, với ý nghĩa mô tả các vật thể đại diện cho con người trong quảng bá và thiết kế.
Từ "mannequin" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh thương mại, "mannequin" thường được nhắc đến trong ngành thời trang để mô tả hình nộm trưng bày quần áo tại các cửa hàng. Trong các cuộc thảo luận hoặc bài viết về thiết kế, nghệ thuật thị giác hoặc tiếp thị, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp