Bản dịch của từ Mannequin trong tiếng Việt

Mannequin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mannequin (Noun)

mˈænəkɪn
mˈænəkɪn
01

Một hình nộm dùng để trưng bày quần áo trong cửa sổ cửa hàng.

A dummy used to display clothes in a shop window.

Ví dụ

The mannequin in the boutique window showcased the latest fashion trends.

Búp bê trưng bày trong cửa hàng thời trang giới thiệu xu hướng thời trang mới nhất.

The designer dressed the mannequin in a stunning evening gown.

Nhà thiết kế ăn mặc búp bê trong một chiếc váy dạ hội lộng lẫy.

The mannequin's pose attracted many passersby to the store.

Dáng vẻ của búp bê thu hút nhiều người qua đường đến cửa hàng.

Dạng danh từ của Mannequin (Noun)

SingularPlural

Mannequin

Mannequins

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mannequin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mannequin

Không có idiom phù hợp