Bản dịch của từ Mannikin trong tiếng Việt

Mannikin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mannikin (Noun)

mˈænɪkˌɪn
ˈmæn.ə.kɪn
01

Mô hình người nhỏ dùng để trưng bày quần áo hoặc để nghiên cứu giải phẫu; manơcanh; hình nộm.

A small model of the human body used especially to display clothes or for anatomical study; mannequin, dummy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Người rất nhỏ, người tí hon; người ít quan trọng (nghĩa cổ hoặc nghĩa bóng).

A very small person; a little or insignificant person (archaic or figurative).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại chim sẻ nhỏ ăn hạt thuộc họ estrildidae, thường gọi là chim munia hoặc mannikin (ví dụ: chim munia ngực vảy).

Any of various small seed-eating finches (family estrildidae), commonly called munias or mannikins (e.g., the scaly-breasted munia).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mannikin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mannikin

Không có idiom phù hợp