Bản dịch của từ Mano trong tiếng Việt

Mano

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mano (Noun)

mˈɑnoʊ
mˈɑnoʊ
01

Một hòn đá giống như một cái cán lăn, được sử dụng để nghiền ngô hoặc các loại ngũ cốc khác trên metate.

A stone resembling a rolling pin, used to grind maize or other grain on a metate.

Ví dụ

In traditional Mexican households, women use a mano to grind maize.

Trong các hộ gia đình truyền thống của Mexico, phụ nữ sử dụng mano để xay ngô.

The mano and metate are essential tools for making tortillas.

Mano và metate là những công cụ cần thiết để làm bánh ngô.

The sound of the mano grinding against the metate is a familiar one.

Âm thanh của mano mài vào metate là một âm thanh quen thuộc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mano/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mano

Không có idiom phù hợp