Bản dịch của từ Mano trong tiếng Việt
Mano

Mano (Noun)
In traditional Mexican households, women use a mano to grind maize.
Trong các hộ gia đình truyền thống của Mexico, phụ nữ sử dụng mano để xay ngô.
The mano and metate are essential tools for making tortillas.
Mano và metate là những công cụ cần thiết để làm bánh ngô.
The sound of the mano grinding against the metate is a familiar one.
Âm thanh của mano mài vào metate là một âm thanh quen thuộc.
“Từ 'mano' có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là 'bàn tay'. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, 'mano' thường được sử dụng để chỉ sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ, ví dụ như "dame una mano", nghĩa là "cho tôi một tay". Ở một số vùng, 'mano' còn xuất hiện trong tiếng lóng, mang ý nghĩa gần gũi, thân thiện. Tuy nhiên, 'mano' không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh và chủ yếu giới hạn ở ngữ cảnh văn hóa hoặc ngôn ngữ cụ thể.”
Từ "mano" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manus", nghĩa là "bàn tay". Trong tiếng Latin cổ, "manus" không chỉ ám chỉ đến bàn tay mà còn mang nghĩa rộng hơn, liên quan đến hành động, kiểm soát và sự nắm giữ. Theo thời gian, ý nghĩa này đã chuyển sang các ngôn ngữ roman như tiếng Tây Ban Nha, nơi "mano" nghĩa là "bàn tay". Sự sử dụng hiện nay của từ này thể hiện sự kết nối mạnh mẽ giữa hành động vật lý và các khía cạnh xã hội, như sự giúp đỡ hay sự tương tác giữa con người.
Từ "mano" không được sử dụng phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh văn hóa hoặc nhạc cụ, đặc biệt trong âm nhạc Latin, nơi nó có nghĩa là "tay" trong tiếng Tây Ban Nha. Thêm vào đó, từ này có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật và kỹ thuật biểu diễn. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các ngữ cảnh chuyên biệt.