Bản dịch của từ Manufactory trong tiếng Việt

Manufactory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manufactory (Noun)

mˌænjəfˈæktəɹi
mˌænjəfˈæktəɹi
01

Nhà máy.

A factory.

Ví dụ

The manufactory employs many workers in the city.

Nhà máy thuê nhiều công nhân ở thành phố.

The manufactory produces clothes for local communities.

Nhà máy sản xuất quần áo cho cộng đồng địa phương.

The manufactory's expansion created job opportunities for residents.

Sự mở rộng của nhà máy tạo ra cơ hội việc làm cho cư dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manufactory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manufactory

Không có idiom phù hợp