Bản dịch của từ Manufacturing expense trong tiếng Việt

Manufacturing expense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manufacturing expense (Noun)

mˌænjəfˈæktʃɚɨŋ ɨkspˈɛns
mˌænjəfˈæktʃɚɨŋ ɨkspˈɛns
01

Chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất hàng hóa.

The costs incurred in the process of producing goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chi phí liên quan đến hoạt động nhà máy bao gồm lao động, nguyên vật liệu và chi phí chung.

Expenses related to the factory operations including labor, materials, and overhead.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chi phí liên quan trực tiếp đến việc sản xuất sản phẩm.

Costs that are directly associated with the production of products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manufacturing expense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manufacturing expense

Không có idiom phù hợp